1
|
150122TW2179JT08
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, mác thép Q195 size: 3.00MM x 1260MM , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP TOP PRO
|
KOTI STEEL CO., LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1000380 KGM
|
2
|
220721TW2161JT05
|
S117#&Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ, tráng, chưa sơn. Loại: SPCC-1B, Size : 1.45MM x 1200MM
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHệ CAO SINO VIệT NAM
|
KOTI STEEL CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
496690 KGM
|
3
|
220721TW2161JT05
|
S131#&Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ, tráng, chưa sơn. Loại: SPCC-1B. Size : 0.46MM x 1250MM
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHệ CAO SINO VIệT NAM
|
KOTI STEEL CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
106110 KGM
|
4
|
070721TW2157JT15/16
|
S117#&Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ, tráng, chưa sơn. Loại: JIS G 3141 SPCC-1B, Size : 1.45MM x 1200MM
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHệ CAO SINO VIệT NAM
|
KOTI STEEL CO.,LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
310170 KGM
|
5
|
070721TW2157JT15/16
|
S116#&Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ, tráng, chưa sơn. Loại: JIS G 3141 SPCC-1B, Size : 1.17MM x 1200MM
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHệ CAO SINO VIệT NAM
|
KOTI STEEL CO.,LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
310890 KGM
|
6
|
070721TW2157JT15/16
|
S115#&Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ, tráng, chưa sơn. Loại: JIS G 3141 SPCC-1B, Size : 0.50MM x 1200MM
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHệ CAO SINO VIệT NAM
|
KOTI STEEL CO.,LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
110690 KGM
|