1
|
2.60821112100014E+20
|
4113PIG#&Da heo thuộc các loại
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
KOTAI LEATHER INDUSTRY HOLDINGS LIMITED
|
2021-08-26
|
CHINA
|
309.8 FTK
|
2
|
1.21020112000011E+20
|
4113PIG#&Da heo thuộc các loại
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
KOTAI LEATHER INDUSTRY HOLDINGS LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
491.4 FTK
|
3
|
2.1092011200001E+20
|
4113PIG#&Da heo thuộc các loại
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
KOTAI LEATHER INDUSTRY HOLDINGS LIMITED
|
2020-09-21
|
CHINA
|
191.7 FTK
|
4
|
061120JWLEM20101059
|
ABAB00001L015#&Da heo thuộc
|
CôNG TY TNHH JIA HSIN
|
KOTAI LEATHER INDUSTRY HOLDINGS LTD
|
2020-09-11
|
CHINA
|
1658.6 FTK
|
5
|
061120JWLEM20101059
|
ABAB00001D023#&Da heo thuộc
|
CôNG TY TNHH JIA HSIN
|
KOTAI LEATHER INDUSTRY HOLDINGS LTD
|
2020-09-11
|
CHINA
|
551.9 FTK
|
6
|
061120JWLEM20101059
|
ABAB00001C046#&Da heo thuộc
|
CôNG TY TNHH JIA HSIN
|
KOTAI LEATHER INDUSTRY HOLDINGS LTD
|
2020-09-11
|
CHINA
|
890.6 FTK
|
7
|
061120JWLEM20101059
|
ABAB00001B001#&Da heo thuộc
|
CôNG TY TNHH JIA HSIN
|
KOTAI LEATHER INDUSTRY HOLDINGS LTD
|
2020-09-11
|
CHINA
|
13 FTK
|
8
|
061120JWLEM20101059
|
ABAB00001U010#&Da heo thuộc
|
CôNG TY TNHH JIA HSIN
|
KOTAI LEATHER INDUSTRY HOLDINGS LTD
|
2020-09-11
|
CHINA
|
1996.9 FTK
|
9
|
2.00720112000009E+20
|
4113PIG#&Da heo thuộc các loại
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
KOTAI LEATHER INDUSTRY HOLDINGS LIMITED
|
2020-07-20
|
CHINA
|
272.4 FTK
|
10
|
60720112000008900000
|
4113PIG#&Da heo thuộc các loại
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
KOTAI LEATHER INDUSTRY HOLDINGS LIMITED
|
2020-06-07
|
CHINA
|
627.5 FTK
|