1
|
260519HASL025049009T00
|
59.00000.0000#&Chì tinh luyện 99.99%
|
CôNG TY TNHH RITAR POWER (VIETNAM)
|
KOREA ZINC COMPANY, LTD.
|
2019-06-03
|
CHINA
|
198339 KGM
|
2
|
140219HASL045019000M00
|
59.40000.0002#&Chì chưa gia công, Có hàm lượng chì 99.7% tính theo trọng lượng (Hàm lượng: Sn: 0.2~0.3%)
|
CôNG TY TNHH RITAR POWER (VIETNAM)
|
KOREA ZINC COMPANY, LTD
|
2019-02-22
|
CHINA
|
80459 KGM
|
3
|
281218HASL0450C8000Q00
|
59.40000.0001#&Chì chưa gia công, Có hàm lượng chì 98.4% tính theo trọng lượng (Hàm lượng: Sn: 1.3~1.4%)
|
CôNG TY TNHH RITAR POWER (VIETNAM)
|
KOREA ZINC COMPANY, LTD. ONSAN COMPLEX
|
2019-01-17
|
CHINA
|
59947 KGM
|
4
|
311218HASL0450C8000R00
|
59.40000.0002#&Chì chưa gia công, Có hàm lượng chì 99.7% tính theo trọng lượng (Hàm lượng: Sn: 0.2~0.3%)
|
CôNG TY TNHH RITAR POWER (VIETNAM)
|
KOREA ZINC COMPANY, LTD. ONSAN COMPLEX
|
2019-01-17
|
CHINA
|
59279 KGM
|
5
|
311218HASL0450C8000S00
|
59.40000.0003#&Chì chưa gia công, Có hàm lượng chì 99.4% tính theo trọng lượng (Hàm lượng: Sn: 0.5~0.6%)
|
CôNG TY TNHH RITAR POWER (VIETNAM)
|
KOREA ZINC COMPANY, LTD. ONSAN COMPLEX
|
2019-01-17
|
CHINA
|
99594 KGM
|
6
|
311218HASL0250C8005Z00
|
59.40000.0001#&Chì chưa gia công, Có hàm lượng chì 98.4% tính theo trọng lượng (Hàm lượng: Sn: 1.3~1.4%)
|
CôNG TY TNHH RITAR POWER (VIETNAM)
|
KOREA ZINC COMPANY, LTD. ONSAN COMPLEX
|
2019-01-17
|
CHINA
|
78716 KGM
|
7
|
0912180058X38334
|
Kẽm thỏi không hợp kim Zn 99.995% Min. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KIM TíN
|
KOREA ZINC CO., LTD. ONSAN COMPLEX
|
2018-12-20
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
280843 KGM
|
8
|
020818SNKO010180707583
|
59.00000.0000#&Chì tinh luyện 99,99%
|
CôNG TY TNHH RITAR POWER (VIETNAM)
|
KOREA ZINC COMPANY, LTD. ONSAN COMPLEX
|
2018-08-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
59413 KGM
|