1
|
040120AMIGL190600076A
|
ZIP#&Dây kéo các loại mới 100%
|
Công ty TNHH SHINWOO VIệT NAM
|
KOREA SINWOO CO., LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
880 MTR
|
2
|
040120AMIGL190600076A
|
SLDR#&Đầu kéo bằng kim loại mới 100%
|
Công ty TNHH SHINWOO VIệT NAM
|
KOREA SINWOO CO., LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
900 PCE
|
3
|
112000009095018
|
PP BOARD#&Tấm nhựa PP (KT: 91X91X0.15CM) mới 100%
|
Công ty TNHH SHINWOO VIệT NAM
|
KOREA SINWOO CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
70 PCE
|
4
|
112000009095018
|
ST-PIPE#&Thanh cố định thân túi gôn bằng sắt. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHINWOO VIệT NAM
|
KOREA SINWOO CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
679.77 PCE
|
5
|
112000009095018
|
WEB#&Vải viền dệt từ sợi nylon
|
Công ty TNHH SHINWOO VIệT NAM
|
KOREA SINWOO CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
774.1 MTR
|
6
|
112000009095018
|
TOP#&Khung bằng nhựa (để định hình miệng túi gôn . Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH SHINWOO VIệT NAM
|
KOREA SINWOO CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
4014.5 PCE
|
7
|
112000009095018
|
STD#&Chân đỡ của túi đựng gậy đánh gôn bằng sắt. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SHINWOO VIệT NAM
|
KOREA SINWOO CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
2234.06 PCE
|
8
|
112000009095018
|
HDL#&Quai túi bằng plastic mới 100%
|
Công ty TNHH SHINWOO VIệT NAM
|
KOREA SINWOO CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
17679.56 PCE
|
9
|
112000009095018
|
FAB#&Vải chính dệt từ sợi nylon (khổ 54-60"). Hàng mới 100%. Dùng để may túi các loại.
|
Công ty TNHH SHINWOO VIệT NAM
|
KOREA SINWOO CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
66660.03 YRD
|
10
|
112000009095018
|
BOT#&Khung bằng nhựa (để định hình đáy túi gôn . Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH SHINWOO VIệT NAM
|
KOREA SINWOO CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
12452.03 PCE
|