1
|
CAKR21003502
|
NPL 12#&Micro (dùng cho điện thoại di động)/VMC0045-1200010/SPV1840LR5H-B-8
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO., LD
|
2021-06-02
|
CHINA
|
590000 PCE
|
2
|
CAKR21003502
|
NPL 12#&Micro (dùng cho điện thoại di động) /VMC0042-1200010/SPH0641LM4H
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO., LD
|
2021-06-02
|
CHINA
|
5900 PCE
|
3
|
KECI20650680
|
NPL 06#&Công tắc đôi /VDS0055-1380010/
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO., LD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
1500000 PCE
|
4
|
KECI20650680
|
NPL 06#&Công tắc đôi /VDS0030-1380010/
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO., LD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
500000 PCE
|
5
|
KECI20650680
|
NPL 12#&Micro (dùng cho điện thoại di động) /VMC0063-1200010/
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO., LD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
59000 PCE
|
6
|
KECI20650577
|
NPL36#&Linh kiện chuyền mạch tín hiệu thu phát/VDS0036-1380010/
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO., LD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
5000 PCE
|
7
|
KECI20650577
|
NPL53#&Vi mạch điện tử /VIC0101-1210010/
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO., LD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
350000 PCE
|
8
|
KECI20650708
|
NPL 06#&Công tắc đôi /VDS0030-1380010/
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO., LD
|
2020-09-23
|
CHINA
|
1200000 PCE
|
9
|
KECI20650704
|
NPL 06#&Công tắc đôi /VDS0053-1380010/
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO., LD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
290000 PCE
|
10
|
KECI20650704
|
NPL 06#&Công tắc đôi /VDS0049-1380010/
|
Công ty TNHH HOSIDEN Việt Nam ( Bắc Giang)
|
KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO., LD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
25000 PCE
|