1
|
311220EPVN00301566
|
GLYCINE (Phụ gia thực phẩm) Cas: 56-40-6 - Công thức: H2NCH2CO2H-Số lô:201122037; (NSX: 15/12/2020;HSD:14/12/2022);20112038; (NSX: 18/12/2020;HSD:17/12/2022)
|
Công Ty TNHH Nam Thiên ân
|
KOREA BIO-GEN CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
170521EPVN00301612
|
GLYCINE (Phụ gia thực phẩm) Cas: 56-40-6 - Công thức: H2NCH2CO2H-Số lô:21104008; (NSX:14/04/2021;HSD:13/04/2023);21104009; (NSX: 17/04/2021;HSD:16/04/2023)
|
Công Ty TNHH Nam Thiên ân
|
KOREA BIO-GEN CO.,LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
120221EPVN00301577
|
GLYCINE (Phụ gia thực phẩm) Cas: 56-40-6 - Công thức: H2NCH2CO2H-Số lô:21102003; (NSX: 01/02/2021;HSD:31/01/2023);21102004; (NSX: 03/02/2021;HSD:02/02/2023)
|
Công Ty TNHH Nam Thiên ân
|
KOREA BIO-GEN CO.,LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
311020EPVN00301537
|
GLYCINE (Phụ gia thực phẩm) Cas: 56-40-6 - Công thức: H2NCH2CO2H-Số lô:20110030; (NSX: 17/10/2020;HSD:16/10/2022);20110031; (NSX: 21/10/2020;HSD:20/10/2022);20110032; (NSX: 24/10/2020;HSD:23/10/2022)
|
Công Ty TNHH Nam Thiên ân
|
KOREA BIO-GEN CO.,LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
15000 KGM
|
5
|
160420EPVN00301493
|
GLYCINE (Phụ gia thực phẩm) Cas: 56-40-6 - Công thức: H2NCH2CO2H-Số lô:20104015; (NSX: 10/04/2020;HSD:09/04/2022)
|
Công Ty TNHH Nam Thiên ân
|
KOREA BIO-GEN CO.,LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
241019EPVN00301406
|
GLYCINE (Phụ gia thực phẩm) Cas: 56-40-6 - Công thức: H2NCH2CO2H-Số lô:19109019; (NSX: 10/10/2019;HSD:09/10/2021);19109020 (NSX: 14/10/2019;HSD:13/10/2021);19109021 (NSX: 17/10/2019;HSD:16/10/2021)
|
Công Ty TNHH Nam Thiên ân
|
KOREA BIO-GEN CO.,LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
15000 KGM
|