|
1
|
PSG11667
|
GH02-22463A#&Miếng đệm cao su dùng sản xuất điện thoại di động
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
KOLON MATERIALS, INC
|
2022-07-01
|
CHINA
|
190080 PCE
|
|
2
|
PSG11667
|
GH02-22464A#&Miếng băng dính dùng sản xuất điện thoại di động.
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
KOLON MATERIALS, INC
|
2022-07-01
|
CHINA
|
199680 PCE
|
|
3
|
PSG11653
|
GH02-22463A#&Miếng đệm cao su dùng sản xuất điện thoại di động
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
KOLON MATERIALS, INC
|
2021-12-29
|
CHINA
|
190080 PCE
|
|
4
|
PSG11653
|
GH02-22464A#&Miếng băng dính dùng sản xuất điện thoại di động.
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
KOLON MATERIALS, INC
|
2021-12-29
|
CHINA
|
199680 PCE
|
|
5
|
PSG11631
|
GH02-22463A#&Miếng đệm cao su dùng sản xuất điện thoại di động
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
KOLON MATERIALS, INC
|
2021-12-21
|
CHINA
|
190080 PCE
|
|
6
|
PSG11631
|
GH02-22464A#&Miếng băng dính dùng sản xuất điện thoại di động.
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
KOLON MATERIALS, INC
|
2021-12-21
|
CHINA
|
124800 PCE
|
|
7
|
PSG11607
|
GH02-22463A#&Miếng đệm cao su dùng sản xuất điện thoại di động
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
KOLON MATERIALS, INC
|
2021-12-15
|
CHINA
|
110880 PCE
|
|
8
|
PSG11548
|
GH02-22464A#&Miếng băng dính dùng sản xuất điện thoại di động.
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
KOLON MATERIALS, INC
|
2021-11-24
|
CHINA
|
124800 PCE
|
|
9
|
PSG11548
|
GH02-22463A#&Miếng đệm cao su dùng sản xuất điện thoại di động
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
KOLON MATERIALS, INC
|
2021-11-24
|
CHINA
|
110880 PCE
|
|
10
|
PSG11531
|
GH02-22464A#&Miếng băng dính dùng sản xuất điện thoại di động.
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
KOLON MATERIALS, INC
|
2021-11-18
|
CHINA
|
249600 PCE
|