1
|
200421FFC1002999
|
Đồng thau dạng tấm cuộn C2680R-H (0.7mm x115mm). Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần giao nhận kho vận Hải Dương
|
KODO CO.,LTD.
|
2021-04-29
|
CHINA
|
417.8 KGM
|
2
|
200421FFC1002999
|
Đồng thau dạng tấm cuộn C2680R-H (0.7mm x105mm). Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần giao nhận kho vận Hải Dương
|
KODO CO.,LTD.
|
2021-04-29
|
CHINA
|
422.4 KGM
|
3
|
200421FFC1002999
|
Đồng thau dạng tấm cuộn C2680R-H (0.7mm x70mm). Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần giao nhận kho vận Hải Dương
|
KODO CO.,LTD.
|
2021-04-29
|
CHINA
|
1075.6 KGM
|
4
|
NNR51480151
|
Đồng thau dạng tấm cuộn C2680R-H (0.5mm x37.5mm). Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần giao nhận kho vận Hải Dương
|
KODO CO.,LTD.
|
2021-01-09
|
CHINA
|
150.6 KGM
|
5
|
260420YLHCM2004516
|
MT23#&Hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) dạng cuộn C7521R-H chiều dày trên 0.15mm, 0.2X20.0XL - đồng tinh luyện
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
KODO CO., LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
355 KGM
|
6
|
260420YLHCM2004516
|
MT23#&Hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) dạng cuộn C7521R-H chiều dày trên 0.15mm, 0.2X20.0XL
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
KODO CO., LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
355 KGM
|
7
|
111900000604405
|
Đồng thau dạng tấm cuộn C2680 (0.7mm x 70mm). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Itc Hà Nội
|
KODO CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
641.5 KGM
|
8
|
111900000604405
|
Đồng thau dạng tấm cuộn C2680 (0.7mm x 70mm). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Itc Hà Nội
|
KODO CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
641.5 KGM
|
9
|
111900000604405
|
Đồng lá (đồng tinh chế, dạng cuộn)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Itc Hà Nội
|
KODO CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
641.5 KGM
|
10
|
191019SELCT19100055
|
MT23#&Hợp kim đồng dạng cuộn C7521R-H
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
KODO CO., LTD
|
2019-10-25
|
CHINA
|
200 KGM
|