1
|
5005172815
|
Tay cầm bằng nhựa PVC, kích thước: L180 x 40 (mm), hàng mới 100%
|
SamSung Engineering-Thầu Chính EPC gói B (NM HDPE) DA Long Sơn
|
KOBE STEEL, LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
100322KHPH2210209
|
EX-1835#&Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN Việt Nam
|
KOBE STEEL LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
161221KHPH2150205
|
EX-0402#&Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy sản xuất dây cáp điện
|
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN Việt Nam
|
KOBE STEEL LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
260621HLKSHEH210600597
|
Tụ điện mã P-EA02-563, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIệT NAM
|
KOBE STEEL, LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
5 PCE
|
5
|
260621HLKSHEH210600597
|
Lọc khí mã S-CE05-505, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIệT NAM
|
KOBE STEEL, LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
260621HLKSHEH210600597
|
Vòng bi mã P-AC04-584, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIệT NAM
|
KOBE STEEL, LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
4403079660
|
Ruột lọc của lọc khí mã P-CB14-035, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIệT NAM
|
KOBE STEEL, LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
170521HLKSHEH210500097
|
Ruột lọc của lọc dầu mã PS-CE03-518, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIệT NAM
|
KOBE STEEL, LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
170521HLKSHEH210500078
|
Bo mạch, bộ phẩn của bộ điều khiển máy nén khí mã P-EB12-1114, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIệT NAM
|
KOBE STEEL, LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
190421KHPH2116206
|
EX-1719#&Vòng đệm bằng thép dùng cho máy sản xuất dây cáp điện
|
Công ty TNHH dây cáp điện ôtô SUMIDEN Việt Nam
|
KOBE STEEL LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
10 PCE
|