1
|
4870 1622 9393
|
Hợp kim carbide 9x6.5x12 Order code 909065120 Thành phần chính Wonfram cacbua , Binder Hàng Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CấP Độ
|
KLT CARBIDE CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
4870 1622 9393
|
Hợp kim carbide 10x9x6.5x6.0x12 Order code 9109656012 Thành phần chính Wonfram cacbua , Binder Hàng Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CấP Độ
|
KLT CARBIDE CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
30 PCE
|
3
|
4870 1622 9393
|
Hợp kim carbide 10x9x6.5x4.8x12 Order code 9109654812 Thành phần chính Wonfram cacbua , Binder Hàng Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CấP Độ
|
KLT CARBIDE CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
7745 0243 6753
|
Hợp kim carbide PHI 5,00xPHI10,00xPHI4,50 Thành phần chính Wonfram cacbua , Binder Hàng Mới
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CấP Độ
|
KLT CARBIDE CO., LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
22 PCE
|
5
|
4870 1622 9224
|
Hợp kim carbide PHI11xPHI8xPHI16 Order code 91118160 Thành phần chính Wonfram cacbua , Binder Hàng Mới
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CấP Độ
|
KLT CARBIDE CO., LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
4870 1622 9198
|
Hợp kim carbide Phi9xPhi6.5xPHi12 Order code 909065120 Thành phần chính Wonfram cacbua , Binder Hàng Mới
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CấP Độ
|
KLT CARBIDE CO., LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
30 PCE
|
7
|
4870 1622 9198
|
Hợp kim carbide Phi12xPhi8xPHi8 Order code 91208080 Thành phần chính Wonfram cacbua , Binder Hàng Mới
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CấP Độ
|
KLT CARBIDE CO., LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
30 PCE
|
8
|
4870 1622 9305
|
Hợp kim carbide PHI 5,00xPHI10,00xPHI4,50 Thành phần chính Wonfram cacbua , Binder Hàng Mới
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CấP Độ
|
KLT CARBIDE CO., LTD
|
2021-04-10
|
CHINA
|
28 PCE
|
9
|
7358384961
|
Hơp kim chông mai mon carbide 4.8 x 10(9) x 12 Order code 910096512 Dùng trong công nghiệp , Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CấP Độ
|
KLT CARBIDE CO., LTD
|
2020-02-20
|
CHINA
|
30 PCE
|