1
|
1Z0XV3800451424640
|
P0100150#&Túi PE các loại
|
Công Ty TNHH Hung Way
|
KJ WISDOM INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2000 PCE
|
2
|
1Z0XV3800451424640
|
L0010112#&Đề can chuyển in các loại
|
Công Ty TNHH Hung Way
|
KJ WISDOM INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2000 PCE
|
3
|
1Z0XV3800451424640
|
N0281200VN#&Nhãn giấy dán các loại (phụ)
|
Công Ty TNHH Hung Way
|
KJ WISDOM INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2073 PCE
|
4
|
1Z0XV3800451424640
|
L0010112#&Đề can chuyển in các loại
|
Công Ty TNHH Hung Way
|
KJ WISDOM INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
2341895846
|
M0280306N#&Nhãn giấy treo các loại (phụ)
|
Công Ty TNHH Hung Way
|
KJ WISDOM INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
500 PCE
|
6
|
4910662094
|
C10Q-O2#&Vải BNPKW150PKJ V2 3L Khổ 140CM (FACE and BACK: 100% PES, Circular Knit, Texturized filament yarns, dyed,FILM: ePTFE)(Chính)
|
Công Ty TNHH Hung Way
|
KJ WISDOM INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
2 MTR
|
7
|
775664496642
|
M0280306N#&Nhãn giấy treo các loại (phụ)
|
Công Ty TNHH Hung Way
|
KJ WISDOM INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
282 PCE
|
8
|
775664496642
|
G6250011N#&Nhãn vải các loại (phụ)
|
Công Ty TNHH Hung Way
|
KJ WISDOM INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
282 PCE
|
9
|
4842831560
|
G6250011N#&Nhãn vải các loại (phụ)
|
Công Ty TNHH Hung Way
|
KJ WISDOM INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
8700 PCE
|
10
|
1412834006
|
M0280306N#&Nhãn giấy treo các loại (phụ)
|
Công Ty TNHH Hung Way
|
KJ WISDOM INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2021-11-19
|
CHINA
|
300 PCE
|