1
|
040122ZGSHA0070000119
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,22x857x830mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET. (PTPL: 1590)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
KJ CAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
57106 KGM
|
2
|
040122ZGSHA0070000119
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,19x800x830mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET. (PTPL: 1590)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
KJ CAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
295276 KGM
|
3
|
220222ZGSHA0070000230
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,21x831x688mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET. (PTPL: 1590)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
KJ CAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
16956 KGM
|
4
|
220222ZGSHA0070000230
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,22x777x969mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET. (PTPL: 1590)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
KJ CAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
15587 KGM
|
5
|
220222ZGSHA0070000230
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,21x840x830mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET. (PTPL: 1590)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
KJ CAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
79955 KGM
|
6
|
220222ZGSHA0070000230
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,20x907x943mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET. (PTPL: 1590)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
KJ CAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
28200 KGM
|
7
|
220222ZGSHA0070000230
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,21x949x785mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET. (PTPL: 1590)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
KJ CAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
38124 KGM
|
8
|
220222ZGSHA0070000230
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,22x817x830mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET. (PTPL: 1590)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
KJ CAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
49595 KGM
|
9
|
220222ZGSHA0070000230
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,22x800x830mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET. (PTPL: 1590)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
KJ CAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
70401 KGM
|
10
|
220222ZGSHA0070000230
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,22x960x785mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET. (PTPL: 1590)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
KJ CAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
17758 KGM
|