1
|
8047353790
|
Mạch in nhiều lớp (88.13 x 60.0mm), part. PT0000015110-A, Hàng mới 100%, nhà sản xuất: KINWONG ELECTRONIC
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KINWONG ELECTRONIC HK LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
320 PCE
|
2
|
8047353790
|
Mạch in nhiều lớp (99.0 x 25.3mm), part. PT0000015109-A, Hàng mới 100%, nhà sản xuất: KINWONG ELECTRONIC
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KINWONG ELECTRONIC HK LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
320 PCE
|
3
|
8047353790
|
Mạch in nhiều lớp (139.7x 95.25mm), part. PT0000014300-A, Hàng mới 100%, nhà sản xuất: KINWONG ELECTRONIC
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KINWONG ELECTRONIC HK LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
320 PCE
|
4
|
SZX20060069
|
KWEPEDP0014#&Mạch in mềm nhiều lớp chưa gắn linh kiện dùng trong sản xuất ĐTDĐ, model (R0.4)SM-T865 OCTA CTC PBA
|
Công ty TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM
|
KINWONG ELECTRONIC (HK) LIMITED
|
2020-12-06
|
CHINA
|
3986 PCE
|
5
|
SZX20060069
|
UNXPEDH0035#&Mạch in mềm nhiều lớp chưa gắn linh kiện dùng trong sản xuất ĐTDĐ model (R0.5)SM-G965U SUB PBA(V/K)
|
Công ty TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM
|
KINWONG ELECTRONIC (HK) LIMITED
|
2020-12-06
|
CHINA
|
6624 PCE
|
6
|
SZX20060069
|
KWEPEDF0004#&Mạch in mềm nhiều lớp chưa gắn linh kiện dùng trong sản xuất ĐTDĐ, model : (R0.5-1)SM-A715F CTC PBA
|
Công ty TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM
|
KINWONG ELECTRONIC (HK) LIMITED
|
2020-12-06
|
CHINA
|
40069 PCE
|
7
|
SZX20060069
|
KWEPEDF0004#&Mạch in mềm nhiều lớp chưa gắn linh kiện dùng trong sản xuất ĐTDĐ, model : (R0.5-1)SM-A715F CTC PBA
|
Công ty TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM
|
KINWONG ELECTRONIC (HK) LIMITED
|
2020-12-06
|
CHINA
|
20033 PCE
|
8
|
SZX20060069
|
KWEPEDP0020#&Mạch in mềm nhiều lớp chưa gắn linh kiện dùng trong sản xuất ĐTDĐ, model:(R0.1)SM-F707B SUB PBA(V/K)
|
Công ty TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM
|
KINWONG ELECTRONIC (HK) LIMITED
|
2020-12-06
|
CHINA
|
5508 PCE
|
9
|
SZX20050009
|
KWEPEDF0004#&Mạch in mềm nhiều lớp chưa gắn linh kiện dùng trong sản xuất ĐTDĐ, model : (R0.5-1)SM-A715F CTC PBA
|
Công ty TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM
|
KINWONG ELECTRONIC (HK) LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
8000 PCE
|
10
|
SZX20050009
|
KWEPEDP0014#&Mạch in mềm nhiều lớp chưa gắn linh kiện dùng trong sản xuất ĐTDĐ, model (R0.4)SM-T865 OCTA CTC PBA
|
Công ty TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM
|
KINWONG ELECTRONIC (HK) LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
5157 PCE
|