1
|
301220CULSHK20030906
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, chưa được gia công cán nóng, chưa tráng phủ, mã thép SKD11, hàm lượng cacbon (1.4~1.8), Kích thước 14*610*3952mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
KINGONE LOGISTICS (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
530 KGM
|
2
|
301220CULSHK20030906
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, chưa được gia công cán nóng, chưa tráng phủ, mã thép SKD11, hàm lượng cacbon (1.4~1.8), Kích thước 30*610*4872mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
KINGONE LOGISTICS (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
700 KGM
|
3
|
301220CULSHK20030906
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, chưa được gia công cán nóng, chưa tráng phủ, mã thép SKD11, hàm lượng cacbon (1.4~1.8), Kích thước 25*610*4936mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
KINGONE LOGISTICS (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
591 KGM
|
4
|
301220CULSHK20030906
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, chưa được gia công cán nóng, chưa tráng phủ, mã thép SKD11, hàm lượng cacbon (1.4~1.8), Kích thước 20*610*5863mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
KINGONE LOGISTICS (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1123 KGM
|
5
|
301220CULSHK20030906
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, chưa được gia công cán nóng, chưa tráng phủ, mã thép SKD11, hàm lượng cacbon (1.4~1.8), Kích thước 33*610*4515mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
KINGONE LOGISTICS (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1427 KGM
|
6
|
301220CULSHK20030906
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, chưa được gia công cán nóng, chưa tráng phủ, mã thép SKD11, hàm lượng cacbon (1.4~1.8), Kích thước 30*610*4930mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
KINGONE LOGISTICS (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1420 KGM
|
7
|
301220CULSHK20030906
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, chưa được gia công cán nóng, chưa tráng phủ, mã thép SKD11, hàm lượng cacbon (1.4~1.8), Kích thước 28*610*4452mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
KINGONE LOGISTICS (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
597 KGM
|
8
|
301220CULSHK20030906
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, chưa được gia công cán nóng, chưa tráng phủ, mã thép SKD61, hàm lượng cacbon( 0.35~0.45), kích thước 20*610*2892mm.
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
KINGONE LOGISTICS (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
277 KGM
|
9
|
301220CULSHK20030906
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, chưa được gia công cán nóng, chưa tráng phủ, mã thép SKD61, hàm lượng cacbon( 0.35~0.45), kích thước 35*610*4982mm.
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
KINGONE LOGISTICS (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
835 KGM
|
10
|
301220CULSHK20030906
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, chưa được gia công cán nóng, chưa tráng phủ, mã thép SKD61, hàm lượng cacbon( 0.35~0.45), kích thước 18*610*3608mm.
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
KINGONE LOGISTICS (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
622 KGM
|