1
|
011019CKCOSHA4011612
|
Tá dược GUAR GUM ( chất làm đặc, hòa tan trong nước ), tiêu chuẩn: IN-HOUSE, NSX: 9/3/2019, HSD: 8/3/2021, nhà SX: SHANGQIU DEYI REFINE CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap
|
KINGNNIE CROWN LIMITED
|
2019-09-10
|
CHINA
|
125 KGM
|
2
|
011019CKCOSHA4011612
|
Tá dược SILICON OIL ( dạng nguyên sinh ), tiêu chuẩn: IN-HOUSE, NSX: 10/9/2019, HSD: 9/9/2021, dùng để sản xuât thuốc, nhà SX: GUANGZHOU DX CHEMICAL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap
|
KINGNNIE CROWN LIMITED
|
2019-09-10
|
CHINA
|
345 KGM
|
3
|
011019CKCOSHA4011612
|
Tá dược GERMAL PLUS ( dạng hợp chất có chứa 1 vòng Imidazol chưa ngưng tụ trong cấu trúc ), tiêu chuẩn: IN-HOUSE, NSX: 28/8/2018, HSD: 27/8/2020,dùng để SX thuốc, nhà SX: ISP SHANGHAI CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap
|
KINGNNIE CROWN LIMITED
|
2019-09-10
|
CHINA
|
80 KGM
|
4
|
011019CKCOSHA4011612
|
Tá dược POLYQUATERNIUM ( dạng chất hoạt động bề mặt ete xenlulo ), tiêu chuẩn: IN-HOUSE, NSX: 26/6/2019, HSD: 25/6/2021, dùng để sản xuất thuốc, nhà SX: SHANDIAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap
|
KINGNNIE CROWN LIMITED
|
2019-09-10
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
011019CKCOSHA4011612
|
Tá dược GLYCOL STEARATE DIESTER ( dạng chất hoạt động bề mặt không phân ly non-ionic ),tiêu chuẩn: IN-HOUSE, NSX: 9/9/2019,HSD: 9/9/2021, dùng để SX thuốc, NSX: GUANGZHOU DX CHEMICAL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap
|
KINGNNIE CROWN LIMITED
|
2019-09-10
|
CHINA
|
325 KGM
|
6
|
011019CKCOSHA4011612
|
Tá dược FATTY ALCOHOL POLYOXYETHYLENE ETHER SULFATE(dạng chất hoạt động bề mặt anion), t/chuẩn: IN-HOUSE, NSX:10/9/2019,HSD:9/9/2021, dùng để SX thuốc,NSX:HUNAN RESUN-AUWAY INDUSTRIAL CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap
|
KINGNNIE CROWN LIMITED
|
2019-09-10
|
CHINA
|
5600 KGM
|
7
|
011019CKCOSHA4011612
|
Tá dược COCO FATTY ACID DIETHANOLAMIDE ( dạng chất hoạt động bề mặt không ion ),tiêu chuẩn: IN-HOUSE,NSX: 5/3/2019, HSD: 4/3/2021,dùng để SX thuốc, NSX: ZHONGSHAN KEMEI OLEOCHEMICALS CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap
|
KINGNNIE CROWN LIMITED
|
2019-09-10
|
CHINA
|
600 KGM
|
8
|
060419MCB852602
|
Tá dược GLYCOL STEARATE DIESTER ( dạng chất hoạt động bề mặt không phân ly non-ionic ), tiêu chuẩn IN-HOUSE, dùng để sản xuất thuốc, nhà SX: GUANGZHOU DX CHEMICAL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap
|
KINGNNIE CROWN LIMITED
|
2019-04-12
|
CHINA
|
325 KGM
|
9
|
060419MCB852602
|
Tá dược FATTY ALCOHOL POLYOXYETHYLENE ETHER SULFATE ( dạng chất hoạt động bề mặt anion ), tiêu chuẩn IN-HOUSE, dùng để sản xuất thuốc, nhà SX: HUNAN RESUN - AUWAY INDUSTRIAL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap
|
KINGNNIE CROWN LIMITED
|
2019-04-12
|
CHINA
|
5600 KGM
|
10
|
060419MCB852602
|
Tá dược COCO FATTY ACID DIETHANOLAMIDE ( dạng chất hoạt động bề mặt không ion ), tiêu chuẩn IN-HOUSE, dùng để sản xuất thuốc, nhà SX: ZHONGSHAN KEMEI OLEOCHEMICALS CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap
|
KINGNNIE CROWN LIMITED
|
2019-04-12
|
CHINA
|
600 KGM
|