1
|
230322WFLQDYHCM22032727
|
Nguyên liệu thực phẩm: Xơ đậu nành-Soy Fiber , dùng trong thực phẩm. Quy cách 20kg/bao. NSX 25/02/2022, HSD 24/02/2023. mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Sông Hồng(Tên Cũ:Công Ty TNHH Quốc Tế ảnh Cường Mạnh)
|
KINGKONG ENTERPRISE LIMITED.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
12 TNE
|
2
|
121221WFLQDTHCM21110778
|
Nguyên liệu thực phẩm: Xơ đậu nành - Soy Fiber , dùng trong thực phẩm. Quy cách 20kg/bao. NSX 11/11/2021, HSD 10/11/2022. mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Sông Hồng(Tên Cũ:Công Ty TNHH Quốc Tế ảnh Cường Mạnh)
|
KINGKONG ENTERPRISE LIMITED.
|
2021-12-27
|
CHINA
|
12 TNE
|
3
|
210821TAOHCM1212JHL1
|
Nguyên liệu thực phẩm (xơ đậu nành) dùng trong sản xuất thực phẩm - Soy Fiber, HSD: 07/2022, CB: 04/Sông Hồng/2019 ngày 15/06/2020 . Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Sông Hồng(Tên Cũ:Công Ty TNHH Quốc Tế ảnh Cường Mạnh)
|
KINGKONG ENTERPRISE LIMITED
|
2021-09-18
|
CHINA
|
12 TNE
|
4
|
060421WFLQDTHCM210438810
|
Nguyên liệu thực phẩm: Xơ đậu nành-- Soy Fiber , dùng trong thực phẩm. Quy cách 20kg/bao. NSX 09/03/2021, HSD 08/03/2022. mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Sông Hồng(Tên Cũ:Công Ty TNHH Quốc Tế ảnh Cường Mạnh)
|
KINGKONG ENTERPRISE LIMITED.
|
2021-04-13
|
CHINA
|
12 TNE
|
5
|
171120WFLQDTHCM201151912
|
Phụ gia thực phẩm (xơ đậu nành) dùng trong sản xuất đồ uống - Soy Fiber, HSD: 10/2021, CB: 04/Sông Hồng/2019. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Sông Hồng(Tên Cũ:Công Ty TNHH Quốc Tế ảnh Cường Mạnh)
|
KINGKONG ENTERPRISE LIMITED
|
2020-11-30
|
CHINA
|
12 TNE
|
6
|
150320WFLQDCHCM20033718
|
Phụ gia thực phẩm (xơ đậu nành) dùng trong sản xuất đồ uống - Soy Fiber, HSD: 03/2021, CB: 04/Sông Hồng/2019. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Sông Hồng(Tên Cũ:Công Ty TNHH Quốc Tế ảnh Cường Mạnh)
|
KINGKONG ENTERPRISE LIMITED
|
2020-03-26
|
CHINA
|
12000 KGM
|
7
|
260820HDMUQIVN6103060WFL2
|
Phụ gia thực phẩm (xơ đậu nành) dùng trong sản xuất đồ uống - Soy Fiber, HSD: 08/2021, CB: 04/Sông Hồng/2019. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Sông Hồng(Tên Cũ:Công Ty TNHH Quốc Tế ảnh Cường Mạnh)
|
KINGKONG ENTERPRISE LIMITED
|
2020-03-09
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
070819WFLQDTHCM19082794
|
nguyên liệu thực phẩm - Soy Fiber (Sơ đậu nành) dùng trong thực phẩm. Hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sx. mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Sông Hồng(Tên Cũ:Công Ty TNHH Quốc Tế ảnh Cường Mạnh)
|
KINGKONG ENTERPRISE LIMITED.
|
2019-08-14
|
CHINA
|
12 TNE
|
9
|
7863 2384 5126
|
Đầu nối kim loại - Terminal CKK007-6.3FNC2, dùng để nối cho dây dẫn và cáp, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Towa Denki (Việt Nam)
|
KINGKONG INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
7500 PCE
|
10
|
7863 2384 5126
|
Bộ phận của đầu nối - Connector CKK5063N-6.3-21, Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Towa Denki (Việt Nam)
|
KINGKONG INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1033 PCE
|