1
|
060422ANSVH2B2102639
|
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh PP-36360 LWP2B-G0571, 25 kg/Bag, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM
|
KINGFA SCI.&TECH.(JAPAN),LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
15000 KGM
|
2
|
060422ANSVH2B2102639
|
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh PP-36360 LWP2B-G0571, 25 kg/Bag, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM
|
KINGFA SCI.&TECH.(JAPAN),LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
7000 KGM
|
3
|
060422ANSVH2B2102639
|
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh GFPP-25 BK010, 25 kg/Bag, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM
|
KINGFA SCI.&TECH.(JAPAN),LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
30000 KGM
|
4
|
060422ANSVH2B2102639
|
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh PP-20160 P2B-G0402, 25 kg/Bag, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM
|
KINGFA SCI.&TECH.(JAPAN),LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
31000 KGM
|
5
|
060422ANSVH2B2102639
|
Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh LONOY 3010 BK, 25 kg/Bag, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM
|
KINGFA SCI.&TECH.(JAPAN),LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
090422KMTCHUA1543383
|
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh GFPP-25 BK010, 25 kg/Bag, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM
|
KINGFA SCI.&TECH.(JAPAN),LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
36000 KGM
|
7
|
090422KMTCHUA1543383
|
Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh LONOY 3010 BK, 25 kg/Bag, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM
|
KINGFA SCI.&TECH.(JAPAN),LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
090422KMTCHUA1543383
|
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh PP-36360 LWP2B-G0571, 25 kg/Bag, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM
|
KINGFA SCI.&TECH.(JAPAN),LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
270122CULVNAS2202484
|
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh PP-20160 P2B-G0402, 25 kg/Bag, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM
|
KINGFA SCI.&TECH.(JAPAN),LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
54000 KGM
|
10
|
270122CULVNAS2202484
|
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh PP-20160 P2B-G0402, 25 kg/Bag, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM
|
KINGFA SCI.&TECH.(JAPAN),LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
6000 KGM
|