1
|
200421AGS21040123HCM
|
NPL04#&Vải Chính 90%Nylon, 10% Spandex, khổ 150cm
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
KING TEXTILE HONGKONG CO., LTD
|
2021-03-05
|
CHINA
|
562.36 MTK
|
2
|
160120AGS20010159HCM
|
NPL21#&Vải lưới 83% Nylon 17% Spdx
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
KING TEXTILE HONGKONG CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
718.86 MTK
|
3
|
160120AGS20010159HCM
|
NPL19#&Vải Chính 85% Nylon, 15% Spdx
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
KING TEXTILE HONGKONG CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
2715.77 MTK
|
4
|
171019AGS19100093HCM
|
NPL19#&Vải Chính 87% Nylon, 13% Spdx
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
KING TEXTILE HONGKONG CO., LTD
|
2019-10-23
|
CHINA
|
702.26 MTK
|
5
|
170819AGS19080092HCM
|
NPL21#&Vải lưới 92% Nylon, 8% Spdx,
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
KING TEXTILE HONGKONG CO., LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
2486.71 MTK
|
6
|
AGS19080139
|
NPL21#&Vải lưới 92% Nylon, 8%spdx
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
KING TEXTILE HONGKONG CO., LTD
|
2019-08-17
|
CHINA
|
3874.77 MTK
|
7
|
230619AGS19060128HCM
|
NPL19#&Vải Chính 84% Nylon, 16% Spdx
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
KING TEXTILE HONGKONG CO., LTD
|
2019-06-28
|
CHINA
|
2368.4 MTK
|
8
|
230619AGS19060128HCM
|
NPL19#&Vải Chính 90% Nylon, 10% Spdx
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
KING TEXTILE HONGKONG CO., LTD
|
2019-06-28
|
CHINA
|
555.96 MTK
|
9
|
V0354418525
|
NPL21#&Vải lưới 83% Nylon, 17% spdx
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
KING TEXTILE HONGKONG CO., LTD
|
2019-06-27
|
CHINA
|
149.5 MTK
|
10
|
161218AGS18120084HCM
|
NPL21#&Vải lưới 100% Nylon
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
KING TEXTILE HONGKONG CO., LTD
|
2018-12-21
|
CHINA
|
277.98 MTK
|