1
|
150721SZPHPH1821488V
|
Nguyên liệu thực phẩm: Đường GALACTO-OLIGOSACCHARIDES ( GOS-700-P) 25KG/BAG dạng bột dùng trong thực phẩm. Ngày SX: 06/12/2020, Hạn sử dụng: 05/12/2022. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Giang
|
KING-PREBIOTICS BIOTECHNOLOGY (TW) CO., LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
241121SZPHPH1826328V
|
Nguyên liệu thực phẩm: Đường GALACTO-OLIGOSACCHARIDES ( GOS-700-P) 25KG/BAG dạng bột dùng trong thực phẩm. Ngày SX:5/2021, Hạn sử dụng: 5/2023. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Giang
|
KING-PREBIOTICS BIOTECHNOLOGY (TW) CO., LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
230820SZPHPH0809841V
|
Nguyên liệu thực phẩm: Đường GALACTO-OLIGOSACCHARIDES ( GOS-700-P) 25KG/BAG dạng bột dùng trong thực phẩm. Ngày SX:27/05/2020, Hạn sử dụng: 26/05/2022. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Giang
|
KING-PREBIOTICS BIOTECHNOLOGY (TW) CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
230820SZPHPH0809841V
|
Nguyên liệu thực phẩm: Đường GALACTO-OLIGOSACCHARIDES ( GOS-700-P) 25KG/BAG dạng bột dùng trong thực phẩm. Ngày SX:27/05/2020, Hạn sử dụng: 26/05/2022. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Giang
|
KING-PREBIOTICS BIOTECHNOLOGY (TW) CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
051219HL191276
|
Đường GALACTO-OLIGOSACCHARIDES ( GOS-700-P) 25KG/BAG dạng bột dùng trong thực phẩm. Ngày SX: 31/05/2019, Hạn sử dụng: 30/05/2021. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Giang
|
KING-PREBIOTICS BIOTECHNOLOGY (TW) CO., LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
051219HL191276
|
Đường GALACTO-OLIGOSACCHARIDES ( GOS-700-P) 25KG/BAG dạng bột dùng trong thực phẩm. Ngày SX: 31/05/2019, Hạn sử dụng: 30/05/2021. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Giang
|
KING-PREBIOTICS BIOTECHNOLOGY (TW) CO., LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
300919HL191006
|
Đường GALACTO, phụ gia dùng trong sản xuất thuốc thú y (GOS-800-P). BATCH NO: 19001. HSD: 14/04/2019-13/04/2021. NSX: NEW FRANCISCO (YUNFU CITY) BIOTECHNOLOGY CORPORATIAN LTD, CHINA.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
KING-PREBIOTICS BIOTECHNOLOGY (TW) CO.,LTD.
|
2019-10-14
|
CHINA
|
50 KGM
|
8
|
300919HL191006
|
Đường FRUCTO, phụ gia dùng trong sản xuất thuốc thú y (FOS-900-P). BATCH NO: 19001D. HSD: 09/09/2019-08/09/2021. NSX: NEW FRANCISCO (YUNFU CITY) BIOTECHNOLOGY CORPORATIAN LTD, CHINA.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
KING-PREBIOTICS BIOTECHNOLOGY (TW) CO.,LTD.
|
2019-10-14
|
CHINA
|
450 KGM
|
9
|
300919HL191006
|
Đường GALACTO, phụ gia dùng trong sản xuất thuốc thú y (GOS-800-P). BATCH NO: 19001. HSD: 14/04/2019-13/04/2021. NSX: NEW FRANCISCO (YUNFU CITY) BIOTECHNOLOGY CORPORATIAN LTD, CHINA.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
KING-PREBIOTICS BIOTECHNOLOGY (TW) CO.,LTD.
|
2019-10-14
|
CHINA
|
50 KGM
|
10
|
300919HL191006
|
Đường FRUCTO, phụ gia dùng trong sản xuất thuốc thú y (FOS-900-P). BATCH NO: 19001D. HSD: 09/09/2019-08/09/2021. NSX: NEW FRANCISCO (YUNFU CITY) BIOTECHNOLOGY CORPORATIAN LTD, CHINA.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
KING-PREBIOTICS BIOTECHNOLOGY (TW) CO.,LTD.
|
2019-10-14
|
CHINA
|
450 KGM
|