1
|
210919712910278000
|
PL003#&Chất làm bóng phụ mạ kẽm không xyanua tính kiềm
|
Công ty TNHH VONMAX Industrial Việt Nam
|
KING BASE INDUSTRIES LTD
|
2019-09-28
|
CHINA
|
600 KGM
|
2
|
210919712910278000
|
PL005#&Chất tính hóa không xyanua tính kiềm
|
Công ty TNHH VONMAX Industrial Việt Nam
|
KING BASE INDUSTRIES LTD
|
2019-09-28
|
CHINA
|
600 KGM
|
3
|
210919712910278000
|
PL001#&Nước mềm không xyanua tính kiềm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VONMAX Industrial Việt Nam
|
KING BASE INDUSTRIES LTD
|
2019-09-28
|
CHINA
|
1200 KGM
|
4
|
210919712910278000
|
PL004#&Chất tẩy A03-120
|
Công ty TNHH VONMAX Industrial Việt Nam
|
KING BASE INDUSTRIES LTD
|
2019-09-28
|
CHINA
|
1200 KGM
|
5
|
210919712910278000
|
PL002#&Chất làm bóng mạ kẽm không xyanua tính kiềm
|
Công ty TNHH VONMAX Industrial Việt Nam
|
KING BASE INDUSTRIES LTD
|
2019-09-28
|
CHINA
|
8400 KGM
|
6
|
210919712910278000
|
PL006#&Chất xử lý bề mặt crom 3 ngũ sắc A01-435D, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VONMAX Industrial Việt Nam
|
KING BASE INDUSTRIES LTD
|
2019-09-28
|
CHINA
|
9000 KGM
|
7
|
270519MCB927876
|
PL003#&Chất làm bóng phụ mạ kẽm không xyanua tính kiềm
|
Công ty TNHH VONMAX Industrial Việt Nam
|
KING BASE INDUSTRIES LTD
|
2019-06-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
270519MCB927876
|
PL005#&Chất tính hóa không xyanua tính kiềm
|
Công ty TNHH VONMAX Industrial Việt Nam
|
KING BASE INDUSTRIES LTD
|
2019-06-01
|
CHINA
|
1200 KGM
|
9
|
270519MCB927876
|
PL001#&Nước mềm không xyanua tính kiềm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VONMAX Industrial Việt Nam
|
KING BASE INDUSTRIES LTD
|
2019-06-01
|
CHINA
|
1800 KGM
|
10
|
270519MCB927876
|
PL004#&Chất tẩy A03-120
|
Công ty TNHH VONMAX Industrial Việt Nam
|
KING BASE INDUSTRIES LTD
|
2019-06-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|