1
|
010122HCM00175
|
NPL19#&Vải Cotton,khổ 57"
|
Công Ty TNHH Giày Dép Tân Hợp
|
KIM WING TEXTILES LIMITED.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
4168 YRD
|
2
|
240422HCM00177
|
NPL19#&Vải Cotton,khổ 57"
|
Công Ty TNHH Giày Dép Tân Hợp
|
KIM WING TEXTILES LIMITED.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
480 YRD
|
3
|
110322HCM00176
|
NPL19#&Vải Cotton,khổ 57"
|
Công Ty TNHH Giày Dép Tân Hợp
|
KIM WING TEXTILES LIMITED.
|
2022-03-17
|
CHINA
|
2592 YRD
|
4
|
030521HCM00171
|
NPL19#&Vải Cotton,khổ 57"
|
Công Ty TNHH Giày Dép Tân Hợp
|
KIM WING TEXTILES LIMITED.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
723 YRD
|
5
|
151121HCM00174
|
NPL19#&Vải Cotton,khổ 57"
|
Công Ty TNHH Giày Dép Tân Hợp
|
KIM WING TEXTILES LIMITED.
|
2021-11-19
|
CHINA
|
1357 YRD
|
6
|
Q-47375
|
NPL19#&Vải Cotton,khổ 57"
|
Công Ty TNHH Giày Dép Tân Hợp
|
KIM WING TEXTILES LIMITED.
|
2021-09-03
|
CHINA
|
761 YRD
|
7
|
230421HCM00169
|
NPL19#&Vải Cotton,khổ 57"
|
Công Ty TNHH Giày Dép Tân Hợp
|
KIM WING TEXTILES LIMITED.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
2543 YRD
|
8
|
280421HCM00170
|
NPL19#&Vải Cotton,khổ 57"
|
Công Ty TNHH Giày Dép Tân Hợp
|
KIM WING TEXTILES LIMITED.
|
2021-04-05
|
CHINA
|
949 YRD
|
9
|
110321HCM00168
|
NPL19#&Vải Cotton,khổ 57"
|
Công Ty TNHH Giày Dép Tân Hợp
|
KIM WING TEXTILES LIMITED.
|
2021-03-17
|
CHINA
|
2375 YRD
|
10
|
010221HCM00167
|
NPL19#&Vải Cotton,khổ 57"
|
Công Ty TNHH Giày Dép Tân Hợp
|
KIM WING TEXTILES LIMITED.
|
2021-02-19
|
CHINA
|
1219 YRD
|