1
|
221021V2110011C
|
Ống thép đúc cán nóng, vật liệu thép A106, đk ngoài 203.2mm, 30S, quy cách 6m/cây,Hãng TPCO-Trung quốc (dùng dẫn khí trong nhà máy lọc dầu,không sử dụng trong thăm dò khai thác dầu khí biển). Mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI Kỹ THUậT MINH KIM
|
KIM SENG HUAT HARDWARE PTE LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
42 MTR
|
2
|
181218S/HT8-1218/PT09
|
Thanh thép hình H,không hợp kim,cán nóng,dài thân 203.2mm,dài cạnh 203.7mm,dày thân 7.24mm,dày cạnh 11.05mm,dài 11.9m,Carbon:0.17%,W 8x8x31(203mm x 203mm),EN10025 S355J0;mới 100%(27.43MT/50pce)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Khoan Dầu Khí Pvd
|
KIM SENG HUAT HARDWARE PTE LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
27.43 TNE
|
3
|
140219S/HT8-219/HCM03
|
Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng. Dày 20mm, rộng 2.438m, dài 6.096m. EN10025 S275JR. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Anh Quốc Việt
|
KIM SENG HUAT HARDWARE PTE LTD
|
2019-02-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
SESIN1805003101
|
Đầu nối T giảm 2in x 1 in, bằng thép không gỉ 304, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN Kỹ THUậT Và DịCH Vụ QUANG MINH
|
KIM SENG HUAT HARDWARE PTE LTD
|
2018-05-26
|
SINGAPORE
|
2 PCE
|
5
|
SESIN1805003101
|
Mặt bích bằng thép không gỉ 304, kích thước 3/4 inch, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN Kỹ THUậT Và DịCH Vụ QUANG MINH
|
KIM SENG HUAT HARDWARE PTE LTD
|
2018-05-26
|
SINGAPORE
|
5 PCE
|
6
|
HCMSE18010102-02
|
Van hai cửa bằng thép, Part number: K500, đường kính 10cm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Anh Quốc Việt
|
KIM SENG HUAT HARDWARE PTE LTD
|
2018-01-30
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|
7
|
HCMSE18010102-02
|
Van hai cửa bằng thép, Part number: K500, đường kính 10cm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Anh Quốc Việt
|
KIM SENG HUAT HARDWARE PTE LTD
|
2018-01-30
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|