1
|
111900003583031
|
TT-G#&Trang trí đầu dây kéo
|
Công ty CP Đồng Tiến
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/CTY TNHH MAXPORT
|
2019-06-03
|
CHINA
|
82622 PCE
|
2
|
111900003583031
|
N6#&Vải 100% polyester (19433 YDS)
|
Công ty CP Đồng Tiến
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/CTY TNHH MAXPORT
|
2019-06-03
|
CHINA
|
17769.54 MTR
|
3
|
111900003583031
|
N6#&Vải 100% polyester (7641 YDS)
|
Công ty CP Đồng Tiến
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/CTY TNHH MAXPORT
|
2019-06-03
|
CHINA
|
6986.93 MTR
|
4
|
111900003583031
|
N6#&Vải 100% polyester (20215.7 YDS)
|
Công ty CP Đồng Tiến
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/CTY TNHH MAXPORT
|
2019-06-03
|
CHINA
|
18485.24 MTR
|
5
|
111900003583031
|
GD-G(c)#&Gai dính (16mmx10cm)
|
Công ty CP Đồng Tiến
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/CTY TNHH MAXPORT
|
2019-06-03
|
CHINA
|
27450 PCE
|
6
|
111900003583031
|
GD-G(c)#&Gai dính (12.5mmx16cm)
|
Công ty CP Đồng Tiến
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/CTY TNHH MAXPORT
|
2019-06-03
|
CHINA
|
13780 PCE
|
7
|
111900003583031
|
GD-G(c)#&Gai dính (12.5mmx7cm)
|
Công ty CP Đồng Tiến
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/CTY TNHH MAXPORT
|
2019-06-03
|
CHINA
|
41200 PCE
|
8
|
111900003583031
|
GD-G(c)#&Gai dính (12.5mmx5cm)
|
Công ty CP Đồng Tiến
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/CTY TNHH MAXPORT
|
2019-06-03
|
CHINA
|
54900 PCE
|
9
|
111900003583031
|
GD-G(c)#&Gai dính (16mmx5cm)
|
Công ty CP Đồng Tiến
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/CTY TNHH MAXPORT
|
2019-06-03
|
CHINA
|
27450 PCE
|
10
|
111900003583031
|
GD-G(c)#&Gai dính (12.5mmx16cm)
|
Công ty CP Đồng Tiến
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/CTY TNHH MAXPORT
|
2019-06-03
|
CHINA
|
13750 PCE
|