1
|
150122AMIGL220006783A
|
CIPROFLOXACIN HCL USP43 (Nguyên Liệu SX thuốc) Số ĐKLH (VD-26239-17) SX tháng 11/2021 HSD tháng 11/2025. Bacht: 105-211106-1 + 105-211106-2 + 105-211106-3
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
KHS SYNCHEMYCA CORP
|
2022-01-24
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
080122GXSEHHG21120183
|
CIPROFLOXACIN HCL USP43 (Nguyên Liệu SX thuốc) Số ĐKLH (VD-26239-17) SX tháng 12/2021 HSD tháng 12/2025. Bacht: HB00U2112043
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
KHS SYNCHEMYCA CORP
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
171121AMIGL210579412A
|
CHLORAMPHENICOL USP43 (Nguyên Liệu SX thuốc) Số ĐKLH (VD-16577-12) SX tháng 07/2021 HSD tháng 07/2025. Bacht: DY0092100036 Nhà SX: Northeast Pharmaceutical Group Co., LTD China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
KHS SYNCHEMYCA CORP
|
2021-12-24
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
051121AMIGL210564549A
|
CIPROFLOXACIN HCL USP43 (Nguyên Liệu SX thuốc) Số ĐKLH (VD-26239-17) SX tháng 10/2021 HSD tháng 10/2025. Bacht: 104-211010-1, 104211010-3, 104211011-5
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
KHS SYNCHEMYCA CORP
|
2021-12-11
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
180621YYSA2124002
|
METRONIDAZOLE BP2019 ( Nguyên Liệu SX thuốc tân dược VD-29088-18) SX tháng 06/2021. HSD tháng 05/2025. Bacht: 0182106030+0182106034. Nhà SX : HUBEI HONGYUAN PHARMACEUTICAL TECHNOLOGY CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
KHS SYNCHEMYCA CORP
|
2021-06-25
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
261120YYSA2047005
|
METRONIDAZOLE BP2018 ( Nguyên Liệu SX thuốc tân dược VD-29088-18) SX tháng 08/2020. HSD tháng 07/2024. Bacht: 0182008327+0182008333. Nhà SX : HUBEI HONGYUAN PHARMACEUTICAL TECHNOLOGY CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
KHS SYNCHEMYCA CORP
|
2020-03-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
090720YYSA2026010
|
METRONIDAZOLE BP2018 ( Nguyên Liệu SX thuốc tân dược VD-29088-18) SX tháng 06/2020. HSD tháng 05/2024. Bacht: 0182006173+0182006174. Nhà SX : HUBEI HONGYUAN PHARMACEUTICAL TECHNOLOGY CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
KHS SYNCHEMYCA CORP
|
2020-07-17
|
CHINA
|
2000 KGM
|