1
|
131218ASHVHY78263054J
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược CIPROFLOXACINE HCL USP40. Nsx: Shangyu Jingxin pharmaceutical co.,ltd. Số lô: dk15-1809171-b; dk15-1809182-a; ngày sx: 09/2018; Hsd: 09/2021.
|
Công Ty CP Dược - Vật Tư Y Tế Nghệ An
|
KHS SYNCHEMICAL CORP
|
2018-12-25
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
030418VICSHA18031063
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Acid ascorbic (Vitamin C); t/chuẩn BP2016. nsx: Dsm jiangshan. Hàng được N/khẩu theo công bố số: 99/QLD- ĐK Ngày 01/08/2018 của Cục Quản Lý Dược - Bộ Y Tế.
|
Công Ty CP Dược - Vật Tư Y Tế Nghệ An
|
KHS SYNCHEMICAL CORP
|
2018-04-12
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
14032018SITGNBHP300894F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược CIPROFLOXACINE HCL USP38. Nsx: Shangyu Jingxin pharmaceutical. Hàng được nhập khẩu theo g/phép số: 25203/QLD-KD Ngày 26/12/2016 của Cục Quản Lý Dược - Bộ Y Tế.
|
Công Ty CP Dược - Vật Tư Y Tế Nghệ An
|
KHS SYNCHEMICAL CORP
|
2018-03-23
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
14032018SITGNBHP300894F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược CIPROFLOXACINE HCL USP38. Nsx: Shangyu Jingxin pharmaceutical. Hàng được nhập khẩu theo g/phép số: 25203/QLD-KD Ngày 26/12/2016 của Cục Quản Lý Dược - Bộ Y Tế.
|
Công Ty CP Dược - Vật Tư Y Tế Nghệ An
|
KHS SYNCHEMICAL CORP
|
2018-03-23
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1000 KGM
|