1
|
221221JWFEM21120513
|
FN184#&Cụm công tắc điều khiển dòng điện đi vào bản mạch, điện áp: 240V, dòng điện: 100A
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
KG TECHNOLOGIES, INC
|
2022-10-01
|
CHINA
|
45360 PCE
|
2
|
43E0002960
|
REV_P100014520#&Rờ le điện từ (điện áp >60V, dòng điện >16A) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KG TECHNOLOGIES INC.
|
2022-09-04
|
CHINA
|
5040 PCE
|
3
|
43E0002959
|
REV_P100014190#&Rờ le điện từ (điện áp >60V) dùng cho bo mạch
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KG TECHNOLOGIES INC.
|
2022-09-04
|
CHINA
|
8710 PCE
|
4
|
190222JWFEM22020103
|
FN184#&Cụm công tắc điều khiển dòng điện đi vào bản mạch, điện áp: 240V, dòng điện: 100A
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
KG TECHNOLOGIES, INC
|
2022-07-03
|
CHINA
|
41328 PCE
|
5
|
020422JWFEM22030763
|
FN184#&Cụm công tắc điều khiển dòng điện đi vào bản mạch, điện áp: 240V, dòng điện: 100A
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
KG TECHNOLOGIES, INC
|
2022-04-23
|
CHINA
|
22176 PCE
|
6
|
160422XMNA66608
|
REV_P100014520#&Rờ le điện từ (điện áp >60V, dòng điện >16A) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KG TECHNOLOGIES INC.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
7560 PCE
|
7
|
43E0003142
|
REV_P100014190#&Rờ le điện từ (điện áp >60V) dùng cho bo mạch
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KG TECHNOLOGIES INC.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
10010 PCE
|
8
|
43E0003141
|
REV_P100014520#&Rờ le điện từ (điện áp >60V, dòng điện >16A) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KG TECHNOLOGIES INC.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
6300 PCE
|
9
|
150122JWLEM22010471
|
FN184#&Cụm công tắc điều khiển dòng điện đi vào bản mạch, điện áp: 240V, dòng điện: 100A
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
KG TECHNOLOGIES, INC
|
2022-02-17
|
CHINA
|
9727 PCE
|
10
|
080222JWFEM22010313
|
FN184#&Cụm công tắc điều khiển dòng điện đi vào bản mạch, điện áp: 240V, dòng điện: 100A
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
KG TECHNOLOGIES, INC
|
2022-02-15
|
CHINA
|
22176 PCE
|