1
|
6910634695
|
T57555#&Dây cáp mạng cách điện bằng plastics có gắn đầu nối, đường kính lõi: 0.51mm, điện áp dưới 80V
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
KEY TRONIC CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
163 PCE
|
2
|
6910634695
|
352-0040-00#&Đầu cắm dùng cho mạch in, dòng điện dưới 16A (điện áp dưới 1000V)
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
KEY TRONIC CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3768 PCE
|
3
|
6910634695
|
532-0940-00#&Điện trở cố định, công suất dưới 20W
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
KEY TRONIC CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
4
|
9289194143
|
T57555#&Dây cáp mạng cách điện bằng plastics có gắn đầu nối, đường kính lõi: 0.51mm, điện áp dưới 80V
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
KEY TRONIC CORPORATION
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
8151875524
|
T56731-1#&Đi ốt
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
KEY TRONIC CORPORATION
|
2022-05-04
|
CHINA
|
10000 PCE
|
6
|
5565951436
|
T57555#&Dây cáp mạng cách điện bằng plastics có gắn đầu nối, đường kính lõi: 0.51mm, điện áp dưới 80V (không dùng cho viễn thông) (Cáp CAT5E)
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
KEY TRONIC CORPORATION
|
2022-05-04
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
2371420903
|
505-0561-00-B#&Mạch in 2 lớp, 2 mặt
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
KEY TRONIC CORPORATION
|
2022-04-01
|
CHINA
|
200 PCE
|
8
|
2371420903
|
T57133#&Transistor tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1W (Tranzito)
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
KEY TRONIC CORPORATION
|
2022-04-01
|
CHINA
|
5308 PCE
|
9
|
2878728005
|
T57555#&Dây cáp mạng cách điện bằng plastics có gắn đầu nối, đường kính lõi: 0.51mm, điện áp dưới 80V
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
KEY TRONIC CORPORATION
|
2022-03-29
|
CHINA
|
19 PCE
|
10
|
2878728005
|
522-0171-00#&Đi ốt
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
KEY TRONIC CORPORATION
|
2022-03-29
|
CHINA
|
20000 PCE
|