1
|
040422HBSH2203490
|
KHOA N#&Khóa kéo răng nhựa 69-83CM
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
KEVIN D&M CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
3204 PCE
|
2
|
180422MJLSSZ2204360
|
TUIPE#&Túi PE các loại KT:65X90CM
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
KEVIN D&M CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
5827 PCE
|
3
|
300322HBSH2203486
|
VL4#&Vải nỷ dệt thoi đã nhuộm 100%polyester, k57/58" định lượng 195g/y
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
KEVIN D&M CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
1533 YRD
|
4
|
300322HBSH2203486
|
VL26#&Vải lót dệt thoi 90%polyester, 10%spandex K56/58" định lượng 98g/y
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
KEVIN D&M CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
6925 YRD
|
5
|
300322HBSH2203486
|
VC41#&Vải chính dệt thoi 90%polyester, 10%spandex K56/58" định lượng 155g/y
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
KEVIN D&M CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
11036 YRD
|
6
|
132200015914415
|
MEXD#&Vải không dệt HNT30 màu trắng khổ 60" TP 100% Staple polyester , bề mặt chưa ngâm tẩm, không tráng phủ, không ép lớp, TL 32g/m2 (Mex dựng)
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
KEVIN D&M CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
1080 YRD
|
7
|
132200015914415
|
MEXD#&Vải không dệt HNT30 màu ghi, khổ 60" TP 100% Staple polyester , bề mặt chưa ngâm tẩm, không tráng phủ, không ép lớp, TL 32g/m2 (Mex dựng)
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
KEVIN D&M CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
1836 YRD
|
8
|
190322HBSH2203297
|
KHOA#&Khóa kéo răng kim loại KT: 19-91.5cm
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
KEVIN D&M CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
6981 PCE
|
9
|
190322HBSH2203297
|
KHOA N#&Khóa kéo răng nhựa KT:15.5-58.5CM
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
KEVIN D&M CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
8685 PCE
|
10
|
190322HBSH2203297
|
VL25#&Vải lót 55%polyester 15%wool 30%acrlic K57/58" đinh lượng 320G/Y
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
KEVIN D&M CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
540.2 YRD
|