1
|
7971998381
|
PL18#&Cúc nhựa các loại
|
Công ty TNHH Michigan Hải Dương
|
KEUNG HING MFG DEVELOPMENT LTD
|
2018-05-11
|
HONG KONG
|
19152 PCE
|
2
|
110318KORHPG18030063
|
NPL16#&Cúc đính bằng nhựa
|
CHI NHáNH MINH ĐứC - CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU Hà BắC
|
KEUNG HING MFG DEVELOPMENT LIMITED (CD: HANSOLL TEXTILE)
|
2018-03-14
|
VIET NAM
|
275328 PCE
|
3
|
NPL16#&Cúc đính bằng nhựa
|
CHI NHáNH MINH ĐứC - CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU Hà BắC
|
KEUNG HING MFG DEVELOPMENT LIMITED (CD: HANSOLL TEXTILE)
|
2018-02-25
|
VIET NAM
|
187200 PCE
|
4
|
230118PNCHAP1801037
|
PL 13#&Cúc đính các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
KEUNG HING MFG DEVELOPMENT LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-01-30
|
HONG KONG
|
343008 PCE
|
5
|
230118PNCHAP1801037
|
PL 13#&Cúc đính các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
KEUNG HING MFG DEVELOPMENT LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-01-30
|
HONG KONG
|
343008 PCE
|
6
|
5156050454
|
PL18#&Cúc nhựa các loại
|
Công ty TNHH Michigan Hải Dương
|
KEUNG HING MFG DEVELOPMENT LTD
|
2018-01-23
|
HONG KONG
|
2736 PCE
|
7
|
2737088045
|
PL18#&Cúc nhựa các loại
|
Công ty TNHH Michigan Hải Dương
|
KEUNG HING MFG DEVELOPMENT LTD
|
2018-01-09
|
HONG KONG
|
9216 PCE
|