1
|
4609482371
|
Kim lá 029004100G00, (phụ tùng của máy dệt kim), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Khang
|
KERN LIEBERS (TAICANG) TEXTILE CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
16000 PCE
|
2
|
4609482371
|
Kim dệt Vo.141.41/03K0002-3, (phụ tùng của máy dệt kim), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Khang
|
KERN LIEBERS (TAICANG) TEXTILE CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
3000 PCE
|
3
|
4609482371
|
Kim dệt Vo.141.41/02K0002-2, (phụ tùng của máy dệt kim), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Khang
|
KERN LIEBERS (TAICANG) TEXTILE CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
5000 PCE
|
4
|
4609482371
|
Kim dệt Vo.141.41/01K0002-1, (phụ tùng của máy dệt kim), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Khang
|
KERN LIEBERS (TAICANG) TEXTILE CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
8000 PCE
|
5
|
2863492962
|
Kim lá 029004100G00, (phụ tùng của máy dệt kim), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Khang
|
KERN LIEBERS (TAICANG) TEXTILE CO., LTD
|
2020-10-19
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
2863492962
|
Kim dệt Vo.141.41/03K0002 - 3, (phụ tùng của máy dệt kim), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Khang
|
KERN LIEBERS (TAICANG) TEXTILE CO., LTD
|
2020-10-19
|
CHINA
|
5500 PCE
|
7
|
2863492962
|
Kim dệt Vo.141.41/02K0002 - 2, (phụ tùng của máy dệt kim), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Khang
|
KERN LIEBERS (TAICANG) TEXTILE CO., LTD
|
2020-10-19
|
CHINA
|
4000 PCE
|
8
|
2863492962
|
Kim dệt Vo.141.41/01K0002 - 1, (phụ tùng của máy dệt kim), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Khang
|
KERN LIEBERS (TAICANG) TEXTILE CO., LTD
|
2020-10-19
|
CHINA
|
10000 PCE
|
9
|
2459797045
|
Kim lá 029004100G00, (phụ tùng của máy dệt kim), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Khang
|
KERN LIEBERS (TAICANG) TEXTILE CO., LTD
|
2020-08-31
|
CHINA
|
80000 PCE
|
10
|
3321847911
|
Platin tạo vòng, bằng sắt, Hiệu KERN-LIEBERS, Mã 209204511G00
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI BESTEX
|
KERN-LIEBERS(TAICANG)TEXTILE CO LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
50 PCE
|