1
|
3023093183
|
SND1CAP001806-NR#&Tụ điện nhựa nhiều lớp (điện áp 250V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KEMET ELECTRONICS MARKETING (S) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
805 PCE
|
2
|
2801226911509317-01
|
GE9688700416#&Tụ điện nhựa một lớp (điện áp 630V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KEMET ELECTRONICS MARKETING S PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
12000 PCE
|
3
|
2801226911509317-01
|
GE9688700416#&Tụ điện nhựa một lớp (điện áp 630V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KEMET ELECTRONICS MARKETING S PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
12000 PCE
|
4
|
2801226911509317-01
|
GE9688700416#&Tụ điện nhựa một lớp (điện áp 630V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KEMET ELECTRONICS MARKETING S PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
12000 PCE
|
5
|
2801226911509317-01
|
GE9688700416#&Tụ điện nhựa một lớp (điện áp 630V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KEMET ELECTRONICS MARKETING S PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
12000 PCE
|
6
|
2801226911509317-01
|
GE9688700416#&Tụ điện nhựa một lớp (điện áp 630V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KEMET ELECTRONICS MARKETING S PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
12000 PCE
|
7
|
2801226911509317-01
|
GE9688700416#&Tụ điện nhựa một lớp (điện áp 630V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KEMET ELECTRONICS MARKETING S PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
2801226911509317-01
|
ECMP001707#&Tụ điện nhựa nhiều lớp (điện áp 275V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KEMET ELECTRONICS MARKETING S PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3000 PCE
|
9
|
3705731282
|
SND1CAP001806-NR#&Tụ điện nhựa nhiều lớp (điện áp 250V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KEMET ELECTRONICS MARKETING (S) PTE LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1610 PCE
|
10
|
6998829736
|
SNDHUA44493-NR#&Tụ điện nhựa nhiều lớp (điện áp 2000V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KEMET ELECTRONICS MARKETING (S) PTE LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
576 PCE
|