1
|
270521713110159000
|
Đất sét công nghiệp, CC001, model 1000, đã sấy khô, dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch Ceramic, NSX: Foshan Xindonglong Ceramic Co.,Ltd, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KEEN PACIFIC VIệT NAM
|
KEEN OCEAN ASIA LIMITED
|
2021-07-06
|
CHINA
|
22960 KGM
|
2
|
150521713110138000
|
Đất sét công nghiệp, CC001, model 1000, đã sấy khô, dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch Ceramic, NSX: Foshan Xindonglong Ceramic Co.,Ltd, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KEEN PACIFIC VIệT NAM
|
KEEN OCEAN ASIA LIMITED
|
2021-06-23
|
CHINA
|
44470 KGM
|
3
|
150521713110138000
|
Đất sét công nghiệp, CC001, model 1000, đã sấy khô, dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch Ceramic, NSX: Foshan Xindonglong Ceramic Co.,Ltd, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KEEN PACIFIC VIệT NAM
|
KEEN OCEAN ASIA LIMITED
|
2021-05-24
|
CHINA
|
44470 KGM
|
4
|
60521713110121000
|
Đất sét công nghiệp, CC001, model 1000, đã sấy khô, dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch Ceramic, NSX: Foshan Xindonglong Ceramic Co.,Ltd, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KEEN PACIFIC VIệT NAM
|
KEEN OCEAN ASIA LIMITED
|
2021-05-17
|
CHINA
|
45330 KGM
|
5
|
210421713110102000
|
Đất sét công nghiệp, CC001, model 1000, đã sấy khô, dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch Ceramic, NSX: Foshan Xindonglong Ceramic Co.,Ltd, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KEEN PACIFIC VIệT NAM
|
KEEN OCEAN ASIA LIMITED
|
2021-03-06
|
CHINA
|
43420 KGM
|
6
|
250121SNKO03B210101022
|
Đất sét công nghiệp, CC001, model 1000, đã sấy khô, dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch Ceramic, NSX: Foshan Xindonglong Ceramic Co.,Ltd, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KEEN PACIFIC VIệT NAM
|
KEEN OCEAN ASIA LIMITED
|
2021-02-19
|
CHINA
|
44670 KGM
|
7
|
230121713110006000
|
Đất sét công nghiệp, CC001, model 1000, đã sấy khô, dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch Ceramic, NSX: Foshan Xindonglong Ceramic Co.,Ltd, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KEEN PACIFIC VIệT NAM
|
KEEN OCEAN ASIA LIMITED
|
2021-01-28
|
CHINA
|
85910 KGM
|