1
|
300119HASLMQ5119001600
|
98C2EL#&Vải dệt thoi 98% Cotton 2% elastan khổ 54/55''.Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP THờI TRANG GENVIET
|
KEEN LIGHT INDUSTRIES LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
19148 YRD
|
2
|
300119HASLMQ5119001600
|
KLCUC2#&Cúc kim loại.Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP THờI TRANG GENVIET
|
KEEN LIGHT INDUSTRIES LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
41184 PCE
|
3
|
300119HASLMQ5119001600
|
KLKHOA2#&Khóa kéo răng kim loại.Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP THờI TRANG GENVIET
|
KEEN LIGHT INDUSTRIES LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
20390 PCE
|
4
|
300119HASLMQ5119001600
|
KLNG2#&Nhãn giấy.Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP THờI TRANG GENVIET
|
KEEN LIGHT INDUSTRIES LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
20600 PCE
|
5
|
300119HASLMQ5119001600
|
RIVE#&Đinh river.Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP THờI TRANG GENVIET
|
KEEN LIGHT INDUSTRIES LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
41184 PCE
|
6
|
KLV2#&KLV896#&Vải 74% Cotton 22% Polyester 3% Vicose 1% Elastane woven fabric vải dệt thoi. Khổ 58/59" #&CN
|
Công Ty CP Thời Trang Genviet
|
KEEN LIGHT INDUSTRIES LTD/ GENVIET FASHION JONSTOCK COMPANY
|
2018-10-02
|
VIET NAM
|
4.58 MTK
|
7
|
KLV0002#&KLV0001#&Vải 90% Polyester 10% Cotton dệt thoi từ bông Khổ 58/9"#&CN
|
Công Ty CP Thời Trang Genviet
|
KEEN LIGHT INDUSTRIES LTD/ GENVIET FASHION JONSTOCK COMPANY
|
2018-10-02
|
VIET NAM
|
12.51 MTK
|
8
|
130418DJSCHPPD8W039501
|
KLNG#&Nhãn giấy (sticker).Hàng mới 100%
|
Công Ty CP Thời Trang Genviet
|
KEEN LIGHT INDUSTRIES LTD
|
2018-04-15
|
HONG KONG
|
23761 PCE
|
9
|
130418DJSCHPPD8W039501
|
KLNG#&Nhãn giấy (hangtag).Hàng mới 100%
|
Công Ty CP Thời Trang Genviet
|
KEEN LIGHT INDUSTRIES LTD
|
2018-04-15
|
HONG KONG
|
24000 PCE
|
10
|
130418DJSCHPPD8W039501
|
KLV0001#&Vải 90% Polyester 10% Cotton dệt thoi từ bông Khổ 58/59"(3450m).Hàng mới 100%
|
Công Ty CP Thời Trang Genviet
|
KEEN LIGHT INDUSTRIES LTD
|
2018-04-15
|
HONG KONG
|
5170.17 MTK
|