1
|
060119HDMU SGWB0556941
|
BBW00417:Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng từ 80% trở lên(500KG/BAG)- -TITANIUM DIOXIDE R-8000/SR237 (WJO0726W) [Cas:13463-67-7; TiO2](Tạm áp mã HS Chưa GĐ)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC (SINGAPORE) PTE LTD.
|
2019-10-01
|
CHINA
|
15000 KGM
|
2
|
060119HDMU SGWB0556941
|
BBW00417:Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng từ 80% trở lên(25KG/BAG)-TITANIUM DIOXIDE R-8000/SR237 (WJO0726W) [Cas:13463-67-7; TiO2](Tạm áp mã HS Chưa GĐ)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC (SINGAPORE) PTE LTD.
|
2019-10-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
060119HDMU SGWB0556941
|
BBW00417:Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng từ 80% trở lên(500KG/BAG)- -TITANIUM DIOXIDE R-8000/SR237 (WJO0726W) [Cas:13463-67-7; TiO2](Tạm áp mã HS Chưa GĐ)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC (SINGAPORE) PTE LTD.
|
2019-10-01
|
CHINA
|
15000 KGM
|
4
|
060119HDMU SGWB0556941
|
BBW00417:Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng từ 80% trở lên(25KG/BAG)-TITANIUM DIOXIDE R-8000/SR237 (WJO0726W) [Cas:13463-67-7; TiO2](Tạm áp mã HS Chưa GĐ)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC (SINGAPORE) PTE LTD.
|
2019-10-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
270219IRSINHCM1911656-02
|
BBW00417:Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng từ 80% trở lên(500KG/BAG)- -TITANIUM DIOXIDE R-8000/SR237 [Cas:13463-67-7; TiO2](KQ:2175/TB-PTPL-28/09/2015)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC (SINGAPORE) PTE LTD.
|
2019-05-03
|
CHINA
|
15600 KGM
|
6
|
270219IRSINHCM1911656-02
|
BBW00417:Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng từ 80% trở lên(500KG/BAG)- -TITANIUM DIOXIDE R-8000/SR237 [Cas:13463-67-7; TiO2](KQ:2175/TB-PTPL-28/09/2015)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC (SINGAPORE) PTE LTD.
|
2019-05-03
|
CHINA
|
15600 KGM
|
7
|
270219IRSINHCM1911656-01
|
BBW00417:Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng từ 80% trở lên(500KG/BAG)- -TITANIUM DIOXIDE R-8000/SR237 (WJO0726W) [Cas:13463-67-7; TiO2](KQ:2175/TB-PTPL-28/09/2015)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC (SINGAPORE) PTE LTD.
|
2019-05-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
250219IRSINHCM1911632
|
Hydroxit và oxit đồng - (AEO00486) COPPER PYRITHION (Chờ KQTK: 102411197563)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC (SINGAPORE) PTE LTD.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
60 KGM
|
9
|
250219IRSINHCM1911632
|
Phụ gia hóa học dùng trong ngành sản xuất sơn - (AEL00981) TIXOGEL MPZ [Cas:71011-24-0](Tạm áp mã HS Chưa GĐ)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC (SINGAPORE) PTE LTD.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
250219IRSINHCM1911632
|
Hydroxit và oxit đồng - (AEO00486) COPPER PYRITHION (Chờ KQTK: 102411197563)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC (SINGAPORE) PTE LTD.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
60 KGM
|