1
|
NAO19299151
|
17278#&Pát nhựa thanh chạy dây
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
KAYOSPRUCE LTD.
|
2021-06-14
|
CHINA
|
300 PCE
|
2
|
160221HE19621
|
17277#&THANH NẸP NHỰA DẠNG CUỘN 20M X 9MM X 20MM (1CUỘN 3 LÕI)
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
KAYOSPRUCE LTD.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
3 ROL
|
3
|
1309217265SOUSGN296135
|
17277#&THANH NẸP NHỰA DẠNG CUỘN 20M X 9MM X 20MM (1CUỘN 3 LÕI)
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
KAYOSPRUCE LTD.
|
2021-01-11
|
CHINA
|
2 ROL
|
4
|
050820UK20007455
|
17277#&THANH NẸP NHỰA DẠNG CUỘN 20M X 9MM X 20MM (1CUỘN 3 LÕI)
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
KAYOSPRUCE LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
18 ROL
|
5
|
050820UK20007455
|
17277#&THANH NẸP NHỰA DẠNG CUỘN 20M X 9MM X 20MM (1CUỘN 3 LÕI)
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
KAYOSPRUCE LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
18 ROL
|
6
|
050520UK20004651
|
17278#&Pát nhựa thanh chạy dây
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
KAYOSPRUCE LTD.
|
2020-06-15
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
050520UK20004651
|
17277#&Thanh nẹp nhựa dạng cuộn 20m x 9mm x 20mm (1cuộn 3 lõi)
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
KAYOSPRUCE LTD.
|
2020-06-15
|
CHINA
|
4.33 ROL
|
8
|
050520UK20004651
|
17278#&Pát nhựa thanh chạy dây
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
KAYOSPRUCE LTD.
|
2020-06-15
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
050520UK20004651
|
17277#&Thanh nẹp nhựa dạng cuộn 20m x 9mm x 20mm (1cuộn 3 lõi)
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
KAYOSPRUCE LTD.
|
2020-06-15
|
CHINA
|
4.33 ROL
|
10
|
141019UK19010772
|
17278#&Pát nhựa thanh chạy dây
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
KAYOSPRUCE LTD.
|
2019-11-29
|
CHINA
|
200 PCE
|