|
1
|
310821SHEXD2108071
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
KAY TEXTILE INC.
|
2021-10-09
|
CHINA
|
28268 YRD
|
|
2
|
030921SHEXD2109158
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
KAY TEXTILE INC.
|
2021-09-13
|
CHINA
|
23076 YRD
|
|
3
|
180821SHEXL2108279
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
KAY TEXTILE INC.
|
2021-08-25
|
CHINA
|
3533 YRD
|
|
4
|
070321SHEXL2103096
|
FC30#&Vải chính 100% Cotton, Khổ 57", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
KAY TEXTILE INC.
|
2021-03-15
|
CHINA
|
5344.1 YRD
|
|
5
|
090121SHEXL2101026
|
FL14#&Vải chính 52%Linen 48%Viscose, Khổ 51", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
KAY TEXTILE INC.
|
2021-01-16
|
CHINA
|
5314.5 YRD
|
|
6
|
090121SHEXL2101026
|
FL13#&Vải chính 60%Linen 40%Cotton, Khổ 51", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
KAY TEXTILE INC.
|
2021-01-16
|
CHINA
|
4827.5 YRD
|
|
7
|
200120AGLHCM20011904
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
KAY TEXTILE INC.
|
2020-06-02
|
CHINA
|
3235 YRD
|
|
8
|
200120AGLHCM20011904
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
KAY TEXTILE INC.
|
2020-06-02
|
CHINA
|
3215 YRD
|
|
9
|
240120SHMY2001484
|
FP97#&Vải chính 97%Polyester 3%Spandex, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
KAY TEXTILE INC.
|
2020-04-02
|
CHINA
|
773.2 YRD
|
|
10
|
261219SHMY1912552
|
FC49#&Vải chính 97%Cotton 3%Spandex, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
KAY TEXTILE INC.
|
2020-03-01
|
CHINA
|
2575 YRD
|