1
|
112100009689523
|
TSTD1092#&Lưỡi dao chuyển động Grinding Blade (bằng thép) (Phụ tùng thay thế của máy nghiền nhựa) ,Kích thước 5*6 cm,MODEL 2#,HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH KEY PLASTICS Việt Nam
|
KAWATA MACHINERY(VIETNAM) CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
112100009689523
|
TSTD1092#&Lưỡi dao chuyển động Grinding Blade (bằng thép) (Phụ tùng thay thế của máy nghiền nhựa) ,Kích thước 5*6 cm,MODEL 1#,HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH KEY PLASTICS Việt Nam
|
KAWATA MACHINERY(VIETNAM) CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
112100009689523
|
TSTD1092#&Lưỡi dao chuyển động Grinding Blade (bằng thép) (Phụ tùng thay thế của máy nghiền nhựa) ,Kích thước 4*5 cm,MODEL 3#,HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH KEY PLASTICS Việt Nam
|
KAWATA MACHINERY(VIETNAM) CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
112100009689523
|
TSTD1092#&Lưỡi dao chuyển động Grinding Blade (bằng thép) (Phụ tùng thay thế của máy nghiền nhựa) ,Kích thước 4*5 cm,MODEL 2#,HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH KEY PLASTICS Việt Nam
|
KAWATA MACHINERY(VIETNAM) CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
112100009689523
|
TSTD1092#&Lưỡi dao chuyển động Grinding Blade (bằng thép) (Phụ tùng thay thế của máy nghiền nhựa) ,Kích thước 4*5 cm,MODEL 1#,HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH KEY PLASTICS Việt Nam
|
KAWATA MACHINERY(VIETNAM) CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
112100009689523
|
TSTD916#&Lưỡi dao cố định (bằng thép) (Phụ tùng thay thế của máy nghiền nhựa) , kích thước 4*5cm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KEY PLASTICS Việt Nam
|
KAWATA MACHINERY(VIETNAM) CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
6 PCE
|
7
|
112100009689523
|
TSTD1092#&Lưỡi dao chuyển động Grinding Blade (bằng thép) (Phụ tùng thay thế của máy nghiền nhựa) ,Kích thước 5*6 cm,MODEL 3#,HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH KEY PLASTICS Việt Nam
|
KAWATA MACHINERY(VIETNAM) CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
112000010389671
|
TSTD1092#&Lưỡi dao chuyển động Grinding Blade,Kích thước 5x6 cm,MODEL 2#,HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH KEY PLASTICS Việt Nam
|
KAWATA MACHINERY(VIETNAM) CO.,LTD
|
2020-04-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
112000010389671
|
TSTD1092#&Lưỡi dao chuyển động Grinding Blade,Kích thước 5x6 cm,MODEL 3#,HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH KEY PLASTICS Việt Nam
|
KAWATA MACHINERY(VIETNAM) CO.,LTD
|
2020-04-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
112000010389671
|
TSTD1092#&Lưỡi dao chuyển động Grinding Blade,Kích thước 5x6 cm,MODEL 1#,HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH KEY PLASTICS Việt Nam
|
KAWATA MACHINERY(VIETNAM) CO.,LTD
|
2020-04-09
|
CHINA
|
1 PCE
|