1
|
010119COAU7085640960
|
Rêu dùng làm giá thể để trồng cây( 5.00 kgs/1 bao) - Hàng mới 100% .
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN THươNG MạI HOA SEN
|
KAWA AGRICULTURAL(GUIZHOU) CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
6440 KGM
|
2
|
010119COAU7085640960
|
Rêu dùng làm giá thể để trồng cây( 5.00 kgs/1 bao) - Hàng mới 100% .
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN THươNG MạI HOA SEN
|
KAWA AGRICULTURAL(GUIZHOU) CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
6440 KGM
|
3
|
230618AGZVHSU8135001
|
Giá thể trồng cây (Rêu nước khô) Tên khoa học: Sphagnum moss (Sphagnum sp) dùng để trồng lan hồ điệp, chất lượng AAA. 5kg/1kiện,mới 100%.Hàng k thuộc danh mục quản lý của CITES (Số lượng 700 kiện)
|
Công Ty TNHH Eco Footprint
|
KAWA AGRICULTURAL (GUIZHOU) CO.,LTD.
|
2018-07-07
|
CHINA
|
700 BAG
|
4
|
230618AGZVHSU8135001
|
Giá thể trồng cây (Rêu nước khô), Tên khoa học:Sphagnum moss (Sphagnum sp) dùng để trồng lan hồ điệp,chất lượng AAAA. 5kg/1kiện mới100%.Hàng k thuộc danh mục quản lý của CITES.(sl 644 kiện)
|
Công Ty TNHH Eco Footprint
|
KAWA AGRICULTURAL (GUIZHOU) CO.,LTD.
|
2018-07-07
|
CHINA
|
644 BAG
|
5
|
QASWUCHCM8A0650
|
Rêu dùng làm giá thể để trồng cây( 10.00 kgs/1 bao) - Hàng mới 100% .
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN THươNG MạI HOA SEN
|
KAWA AGRICULTURAL(GUIZHOU) CO.,LTD
|
2018-04-28
|
CHINA
|
6000 KGM
|