1
|
260122SELCT22010100
|
NL001#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 57/58'' (283.6yds, 4.2$/yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KAVI INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
259.32 MTR
|
2
|
323942301
|
NL001#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 57/58'' 240 GSM (166.7 yds, 4.2$/yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KAVI INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-01-24
|
CHINA
|
152.43 MTR
|
3
|
8942367501
|
Vải dạng miếng. Hàng mới 100%
|
VPĐD Garmex International (Private) Limited Tại TP.HCM ( Srilanka )
|
KAVI INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-03-23
|
HONG KONG
|
16 UNT
|
4
|
8942367501
|
Vải 100% polyester, Khổ vải 56". Hàng mới 100%
|
VPĐD Garmex International (Private) Limited Tại TP.HCM ( Srilanka )
|
KAVI INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-03-23
|
HONG KONG
|
5 MMTR
|
5
|
8942367501
|
Vải dạng miếng. Hàng mới 100%
|
VPĐD Garmex International (Private) Limited Tại TP.HCM ( Srilanka )
|
KAVI INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-03-20
|
HONG KONG
|
16 UNT
|
6
|
8942367501
|
Vải 100% polyester, Khổ vải 56". Hàng mới 100%
|
VPĐD Garmex International (Private) Limited Tại TP.HCM ( Srilanka )
|
KAVI INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-03-20
|
HONG KONG
|
5 MMTR
|
7
|
300118WRIHPG004862
|
63#&Vải 80% polyester 20% cotton ( dệt thoi ) khổ 56'' trọng lượng 116G/M2
|
Công Ty Cổ Phần Thời Trang Thể Thao Chuyên Nghiệp Giao Thủy
|
KAVI INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-02-04
|
HONG KONG
|
5615.65 MTK
|
8
|
220118WRIHPG004742
|
63#&Vải 80% polyester 20% cotton ( dệt thoi ) khổ 56'' trọng lượng 120G/M2
|
Công Ty Cổ Phần Thời Trang Thể Thao Chuyên Nghiệp Giao Thủy
|
KAVI INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-01-30
|
HONG KONG
|
23960.35 MTK
|
9
|
220118WRIHPG004742
|
63#&Vải 80% polyester 20% cotton ( dệt thoi ) khổ 56'' trọng lượng 120G/M2
|
Công Ty Cổ Phần Thời Trang Thể Thao Chuyên Nghiệp Giao Thủy
|
KAVI INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-01-30
|
HONG KONG
|
23960.35 MTK
|