1
|
020422AHZD004652D
|
NPL02#&Chất Glycine ( CAS : 56-40-6 không thuôc kbhc , không phải hóa chất, tiền chất nguy hiễm) dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
KATSUTA KAKO CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
251221AHZD004115A
|
NPL02#&Chất Glycine ( CAS : 56-40-6 không thuôc kbhc , không phải hóa chất, tiền chất nguy hiễm) dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
KATSUTA KAKO CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
80422914071234
|
NPL19#&Chất Di-Pentaerythritol (LCY) (CAS : 126-58-9 ) không thuôc kbhc , không phải hóa chất, tiền chất nguy hiễm ,dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
KATSUTA KAKO CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
960 KGM
|
4
|
110122SITGSHSGZ02663
|
NPL 67#&Dầu Trắng White oil (Mineral oil) dùng làm dung môi SX chất phụ gia cho ngành nhựa.(hàng thuộc đối tượng không chịu thuế bvmt theo CV :1797/BTC-CST( 14/02/2019) ) (đã KH tại tk :103908436552 )
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
KATSUTA KAKO CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
20400 KGM
|
5
|
180222SITGSHSGZ02687
|
NPL 67#&Dầu Trắng White oil (Mineral oil) dùng làm dung môi SX chất phụ gia cho ngành nhựa.(hàng thuộc đối tượng không chịu thuế bvmt theo CV :1797/BTC-CST( 14/02/2019) ) (đã KH tại tk :103908436552 )
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
KATSUTA KAKO CO.,LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
20400 KGM
|
6
|
131221SITGSHSGZ02636
|
NPL 67#&Dầu Trắng Mineral oil ( Mã Cas : 8012-95-1) dùng làm dung môi sản xuất chất phụ gia cho ngành nhựa .(hàng thuộc đối tượng không chịu thuế bvmt ) (đã kiểm hóa tại tk : 103908436552 )
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
KATSUTA KAKO CO.,LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
20400 KGM
|
7
|
171121SE1110464Y
|
NPL06#&Xeton thơm không chứa oxy, B-Diketon ( SBM-50) (Stearoyl Benzoyl Metane 98% )( CAS : 58446-52-9 không nằm trong danh mục kbhc ) dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
KATSUTA KAKO CO.,LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1300 KGM
|
8
|
171121SE1110464Y
|
NPL07#&Xeton thơm không chứa oxy , 1-3 diketone (DBM) (DiBenzoyl Methane 99% ) ( CAS: 120-46-7 không nằm trong danh mục kbhc) dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
KATSUTA KAKO CO.,LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
241021I235193387F
|
NPL02#&Chất Glycine ( CAS : 56-40-6 không nằm trong danh mục kbhc) dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
KATSUTA KAKO CO.,LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
15000 KGM
|
10
|
161021913173791
|
NPL19#&Chất Di-Pentaerythritol (LCY) (CAS : 126-58-9 không nằm trong danh mục kbhc ) dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
KATSUTA KAKO CO.,LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
900 KGM
|