|
1
|
110120SITSKSGG167430
|
ACRYLIC RESIN 708#, ,Copolyme styren-actylat nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, trong đó hàm lượng comonome acrylat chiếm tỷ lệ lớn hơn, theo kết quả PTPL số: 15/TB-KĐ3 ngày 05/01/2019
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI IN ấN HâN HồNG THịNH
|
KATOSAN HONG KONG LTD.
|
2021-01-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
2
|
110120SITSKSGG167430
|
ACRYLIC RESIN 10#, ,Copolyme styren-actylat nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, trong đó hàm lượng comonome acrylat chiếm tỷ lệ lớn hơn, theo kết quả PTPL số: 15/TB-KĐ3 ngày 05/01/2019
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI IN ấN HâN HồNG THịNH
|
KATOSAN HONG KONG LTD.
|
2021-01-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
3
|
110120SITSKSGG167430
|
ACRYLIC RESIN 8#, Copolyme styren-actylat nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, trong đó hàm lượng comonome acrylat chiếm tỷ lệ lớn hơn, theo kết quả PTPL số: 15/TB-KĐ3 ngày 05/01/2019
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI IN ấN HâN HồNG THịNH
|
KATOSAN HONG KONG LTD.
|
2021-01-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
4
|
110120SITSKSGG167430
|
ACRYLIC RESIN S90, Copolyme styren-actylat nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, trong đó hàm lượng comonome acrylat chiếm tỷ lệ lớn hơn, theo kết quả PTPL số: 15/TB-KĐ3 ngày 05/01/2019
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI IN ấN HâN HồNG THịNH
|
KATOSAN HONG KONG LTD.
|
2021-01-19
|
CHINA
|
600 KGM
|
|
5
|
110120SITSKSGG167430
|
ACRYLIC RESIN UV-1 ,Copolyme styren-actylat nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, trong đó hàm lượng comonome acrylat chiếm tỷ lệ lớn hơn, theo kết quả PTPL số: 15/TB-KĐ3 ngày 05/01/2019
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI IN ấN HâN HồNG THịNH
|
KATOSAN HONG KONG LTD.
|
2021-01-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
6
|
110120SITSKSGG167430
|
PREPARATION FOR CLEANING, Chế phẩm rửa, làm sạch mực in, Axít Dicloroaxetic, Kết quả PTPL 2998/TB-KĐ3, hàng mới 100%,
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI IN ấN HâN HồNG THịNH
|
KATOSAN HONG KONG LTD.
|
2021-01-19
|
CHINA
|
640 KGM
|
|
7
|
110120SITSKSGG167430
|
ACRYLIC RESIN B03, Copolyme styren-actylat nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, trong đó hàm lượng comonome acrylat chiếm tỷ lệ lớn hơn, theo kết quả PTPL số: 15/TB-KĐ3 ngày 05/01/2019
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI IN ấN HâN HồNG THịNH
|
KATOSAN HONG KONG LTD.
|
2021-01-19
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
8
|
110120SITSKSGG167430
|
ACRYLIC RESIN B01,Copolyme styren-actylat nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, trong đó hàm lượng comonome acrylat chiếm tỷ lệ lớn hơn, theo kết quả PTPL số: 15/TB-KĐ3 ngày 05/01/2019
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI IN ấN HâN HồNG THịNH
|
KATOSAN HONG KONG LTD.
|
2021-01-19
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
9
|
110120SITSKSGG167430
|
ACRYLIC RESIN 41# , Copolyme styren-actylat nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, trong đó hàm lượng comonome acrylat chiếm tỷ lệ lớn hơn, theo kết quả PTPL số: 15/TB-KĐ3 ngày 05/01/2019
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI IN ấN HâN HồNG THịNH
|
KATOSAN HONG KONG LTD.
|
2021-01-19
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
10
|
110120SITSKSGG167430
|
ACRYLIC RESIN 34#,Copolyme styren-actylat nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, trong đó hàm lượng comonome acrylat chiếm tỷ lệ lớn hơn, theo kết quả PTPL số: 15/TB-KĐ3 ngày 05/01/2019
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI IN ấN HâN HồNG THịNH
|
KATOSAN HONG KONG LTD.
|
2021-01-19
|
CHINA
|
600 KGM
|