1
|
112100015680319
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
KASEN INDUSTRY TECHNOLOGY(HK)LIMITED
|
2021-11-10
|
CHINA
|
85 PCE
|
2
|
112100015680319
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
KASEN INDUSTRY TECHNOLOGY(HK)LIMITED
|
2021-11-10
|
CHINA
|
510 PCE
|
3
|
112100015680319
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
KASEN INDUSTRY TECHNOLOGY(HK)LIMITED
|
2021-11-10
|
CHINA
|
85 PCE
|
4
|
112100015680319
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
KASEN INDUSTRY TECHNOLOGY(HK)LIMITED
|
2021-11-10
|
CHINA
|
510 PCE
|
5
|
112100015680319
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
KASEN INDUSTRY TECHNOLOGY(HK)LIMITED
|
2021-11-10
|
CHINA
|
85 PCE
|
6
|
112100015680319
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
KASEN INDUSTRY TECHNOLOGY(HK)LIMITED
|
2021-11-10
|
CHINA
|
510 PCE
|
7
|
112100015205820
|
NPL146#&Đồ chơi cắt ghép hình bằng xốp 55*70mm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
KASEN INDUSTRY TECHNOLOGY(HK)LIMITED
|
2021-09-17
|
CHINA
|
10578 PCE
|
8
|
112100011094636
|
NPL146#&Đồ chơi cắt ghép hình bằng xốp ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
KASEN INDUSTRY TECHNOLOGY(HK)LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
48096 PCE
|
9
|
112100014657279
|
NPL146#&Đồ chơi cắt ghép hình bằng xốp 55*70mm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
KASEN INDUSTRY TECHNOLOGY(HK)LIMITED
|
2021-08-19
|
CHINA
|
18000 PCE
|
10
|
112100013716458
|
NPL146#&Đồ chơi cắt ghép hình bằng xốp 55*70mm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
KASEN INDUSTRY TECHNOLOGY(HK)LIMITED
|
2021-08-07
|
CHINA
|
58380 PCE
|