1
|
112200013648895
|
NL67#&Cao su hỗn hợp mã DCC76004, dạng tấm (chưa lưu hóa),kt: 55x35x1 cm
|
Công ty TNHH Eiwo Rubber MFG
|
KASANAM CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
421.36 KGM
|
2
|
112200014698917
|
SVN21#&Chất kết dính Si69 (Bis[3-(triethoxysilyl)propyl]polysulfide), hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SYNZTEC Việt Nam
|
KASANAM CO.,LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
2 KGM
|
3
|
112100016026463
|
NL67#&Cao su hỗn hợp mã DCC76004, dạng tấm (chưa lưu hóa); kt: 55x35x1 cm
|
Công ty TNHH Eiwo Rubber MFG
|
KASANAM CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
412.82 KGM
|
4
|
112100015794017
|
SVN21#&Chất kết dính Si69 (Bis[3-(triethoxysilyl)propyl]polysulfide), hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SYNZTEC Việt Nam
|
KASANAM CO.,LTD
|
2021-10-15
|
CHINA
|
2 KGM
|
5
|
112100015153353
|
IM-04#&Chất xúc tác làm lưu hoá cao su RETARDER CTP (N-(Cyclohexylthio)phthalimid 98%) (C14H15NO2S).Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
KASANAM CO.,LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
20000 GRM
|
6
|
112100014557417
|
SVN21#&Chất kết dính Si69 (Bis[3-(triethoxysilyl)propyl]polysulfide), hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SYNZTEC Việt Nam
|
KASANAM CO.,LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
2 KGM
|
7
|
112100017257275
|
IM-04#&Chất xúc tác làm lưu hoá cao su RETARDER CTP (N-(Cyclohexylthio)phthalimid 98%) (C14H15NO2S). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
KASANAM CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
10000 GRM
|
8
|
112100017257275
|
IM-212#&Chất xúc tác làm lưu hoá cao su NOCCELER TTCU chứa Copper dimethyldithiocarbamate 99%. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
KASANAM CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
20 KGM
|
9
|
112100015631452
|
SVN21#&Chất kết dính Si69 (Bis[3-(triethoxysilyl)propyl]polysulfide), hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SYNZTEC Việt Nam
|
KASANAM CO.,LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
2 KGM
|
10
|
112100015005575
|
NL67#&Cao su hỗn hợp mã DCC76004, dạng tấm (chưa lưu hóa); kt: 55x35x1 cm
|
Công ty TNHH Eiwo Rubber MFG
|
KASANAM CO.,LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
300 KGM
|