1
|
29745657942
|
008#&Vải thun 60% cotton 40% polyester ( Khổ: 68/69.5" vải dệt kim) 30S/1 JERSEY ( PRESHRUNK ), định lượng: 145GM/M2 (A/W), dùng để sản xuất áo. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Chutex International (Long An)
|
KANMAX ENTERPRISES LIMITED/SHAOXING KEQIAO SHULE TEXTILE CO LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
404.7 LBR
|
2
|
230421OOLU8890044320
|
008#&Vải thun 60% cotton 40% polyester (khổ 62/63" Vải dệt kim), 30S/1 1X1 RIB, định lượng: 225GM/M2 (A/W), dùng để sản xuất áo. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Chutex International (Long An)
|
KANMAX ENTERPRISES LIMITED/SHAOXING KEQIAO SHULE TEXTILE CO LTD.
|
2021-04-29
|
CHINA
|
97.6 LBR
|
3
|
230421OOLU8890044320
|
008#&Vải thun 60% cotton 40% polyester (khổ 62/63" Vải dệt kim), 30S/1 1X1 RIB, định lượng: 225GM/M2 (A/W), dùng để sản xuất áo. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Chutex International (Long An)
|
KANMAX ENTERPRISES LIMITED/SHAOXING KEQIAO SHULE TEXTILE CO LTD.
|
2021-04-29
|
CHINA
|
354.6 LBR
|
4
|
230421OOLU8890044320
|
008#&Vải thun 60% cotton 40% polyester (khổ 68/69.5" Vải dệt kim), 30S/1 JERSEY, định lượng: 145GM/M2 (A/W), dùng để sản xuất áo. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Chutex International (Long An)
|
KANMAX ENTERPRISES LIMITED/SHAOXING KEQIAO SHULE TEXTILE CO LTD.
|
2021-04-29
|
CHINA
|
2045 LBR
|
5
|
230421OOLU8890044320
|
008#&Vải thun 60% cotton 40% polyester (khổ 68/69.5" Vải dệt kim), 30S/1 JERSEY, định lượng: 145GM/M2 (A/W), dùng để sản xuất áo. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Chutex International (Long An)
|
KANMAX ENTERPRISES LIMITED/SHAOXING KEQIAO SHULE TEXTILE CO LTD.
|
2021-04-29
|
CHINA
|
8083.5 LBR
|
6
|
090421SITGNBCL178926
|
008#&Vải thun 60% cotton 40% polyester (khổ 62/63" Vải dệt kim), 30S/1 1X1 RIB, định lượng: 225GM/M2 (A/W), dùng để sản xuất áo. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Chutex International (Long An)
|
KANMAX ENTERPRISES LIMITED/SHAOXING KEQIAO SHULE TEXTILE CO LTD.
|
2021-04-15
|
CHINA
|
200.4 LBR
|
7
|
090421SITGNBCL178926
|
008#&Vải thun 60% cotton 40% polyester (khổ 62/63" Vải dệt kim), 30S/1 1X1 RIB, định lượng: 225GM/M2 (A/W), dùng để sản xuất áo. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Chutex International (Long An)
|
KANMAX ENTERPRISES LIMITED/SHAOXING KEQIAO SHULE TEXTILE CO LTD.
|
2021-04-15
|
CHINA
|
45.9 LBR
|
8
|
090421SITGNBCL178926
|
008#&Vải thun 60% cotton 40% polyester (khổ 68/69.5" Vải dệt kim), 30S/1 JERSEY (PRESHRUNK), định lượng: 145GM/M2 (A/W), dùng để sản xuất áo. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Chutex International (Long An)
|
KANMAX ENTERPRISES LIMITED/SHAOXING KEQIAO SHULE TEXTILE CO LTD.
|
2021-04-15
|
CHINA
|
1827.5 LBR
|
9
|
090421SITGNBCL178926
|
008#&Vải thun 60% cotton 40% polyester (khổ 68/69.5" Vải dệt kim), 30S/1 JERSEY (PRESHRUNK), định lượng: 145GM/M2 (A/W), dùng để sản xuất áo. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Chutex International (Long An)
|
KANMAX ENTERPRISES LIMITED/SHAOXING KEQIAO SHULE TEXTILE CO LTD.
|
2021-04-15
|
CHINA
|
3171.3 LBR
|
10
|
090421SITGNBCL178926
|
008#&Vải thun 60% cotton 40% polyester (khổ 68/69.5" Vải dệt kim), 30S/1 JERSEY (PRESHRUNK), định lượng: 145GM/M2 (A/W), dùng để sản xuất áo. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Chutex International (Long An)
|
KANMAX ENTERPRISES LIMITED/SHAOXING KEQIAO SHULE TEXTILE CO LTD.
|
2021-04-15
|
CHINA
|
1579.2 LBR
|