1
|
130620SNKO010200601794-02
|
Sơn chóng cháy công nghiệp FIRE X SB-2100V (1 thùng 4L), hàng mới 100% (Phụ lục đính kèm) (Tạm áp mã HS chưa GĐ)
|
Công Ty TNHH Kangnam Jevisco Việt Nam
|
KANGNAM JEVISCO CO., LTD.
|
2020-06-19
|
CHINA
|
3 UNL
|
2
|
130620SNKO010200601794-02
|
Sơn chóng cháy công nghiệp FIRE X SB-2100V (1 thùng 4L), hàng mới 100% (Phụ lục đính kèm) (Tạm áp mã HS chưa GĐ)
|
Công Ty TNHH Kangnam Jevisco Việt Nam
|
KANGNAM JEVISCO CO., LTD.
|
2020-06-19
|
CHINA
|
3 UNL
|
3
|
130620SNKO010200601794-02
|
Sơn chống cháy công nghiệp FIRE X SB-2100V (1 thùng 4L), hàng mới 100% (Phụ lục đính kèm) (Tạm áp mã HS chưa GĐ)
|
Công Ty TNHH Kangnam Jevisco Việt Nam
|
KANGNAM JEVISCO CO., LTD.
|
2020-06-19
|
CHINA
|
3 UNL
|
4
|
130620SNKO010200601794-02
|
Sơn chống cháy công nghiệp FIRE X SB-2100V (1 thùng 4L), hàng mới 100% (Phụ lục đính kèm) (Tạm áp mã HS chưa GĐ)
|
Công Ty TNHH Kangnam Jevisco Việt Nam
|
KANGNAM JEVISCO CO., LTD.
|
2020-06-19
|
CHINA
|
3 UNL
|
5
|
281219SNKO010191207980
|
2,4,6-Tris-( dimethylamino methyl) phenol (1 thùng 200 KG) RM JV-248 HI54(ADDITIVE) (chi tiết đính kèm).KQ:1479/TB-KĐ3 ngày 22/08/2019
|
Công Ty TNHH Kangnam Jevisco Việt Nam
|
KANGNAM JEVISCO CO., LTD.
|
2020-03-01
|
CHINA
|
4 UNL
|
6
|
281219SNKO010191207980
|
2,4,6-Tris-( dimethylamino methyl) phenol (1 thùng 200 KG) RM JV-248 HI54(ADDITIVE) (chi tiết đính kèm).KQ:1479/TB-KĐ3 ngày 22/08/2019
|
Công Ty TNHH Kangnam Jevisco Việt Nam
|
KANGNAM JEVISCO CO., LTD.
|
2020-03-01
|
CHINA
|
4 UNL
|
7
|
100220SNKO010200202064
|
Chất tạo màng gốc nhựa dùng pha chế sơn, hàng mới 100% (1 thùng 220 kg)RM JV-108 HT-10 (RESIN) (chi tiết đính kèm)(Chờ KQTK: 102907904852 )
|
Công Ty TNHH Kangnam Jevisco Việt Nam
|
KANGNAM JEVISCO CO., LTD.
|
2020-02-14
|
CHINA
|
1 UNL
|
8
|
100220SNKO010200112147
|
Polyoxypropyle nediamine nguyên sinh,dạng lỏng hàng mới 100% (1 thùng 195 KG) RM JV-252 ZD123(ADDITIVE) (chi tiết đính kèm)KQ:1479/TB-KĐ3(22/08/19)
|
Công Ty TNHH Kangnam Jevisco Việt Nam
|
KANGNAM JEVISCO CO., LTD.
|
2020-02-14
|
CHINA
|
6 UNL
|
9
|
100220SNKO010200112147
|
2,4,6-Tris-( dimethylamino methyl) phenol, hàng mới 100% (1 thùng 200 KG) RM JV-248 HI54(ADDITIVE) (chi tiết đính kèm)KQ:1479/TB-KĐ3 (22/08/19)
|
Công Ty TNHH Kangnam Jevisco Việt Nam
|
KANGNAM JEVISCO CO., LTD.
|
2020-02-14
|
CHINA
|
6 UNL
|
10
|
100220SNKO010200202064
|
Chất tạo màng gốc nhựa dùng pha chế sơn, hàng mới 100% (1 thùng 220 kg)RM JV-108 HT-10 (RESIN) (chi tiết đính kèm)(Chờ KQTK: 102907904852 )
|
Công Ty TNHH Kangnam Jevisco Việt Nam
|
KANGNAM JEVISCO CO., LTD.
|
2020-02-14
|
CHINA
|
1 UNL
|