1
|
010118HY17120018
|
ML-K3#&Máy cắt nguyên vật liệu nhôm sau khi được dát phẳng (Model: ML-K3, Serial no: 4454; 4455; 4456, Source: 380V 50 Hz, Power: 3.5 Kw).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINMEI VIệT NAM
|
KANEMATSU KGK TRADE & SALES (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2018-01-10
|
CHINA
|
3 SET
|
2
|
010118HY17120018
|
YY001-300#&Máy ép tạo hình sản phẩm hoạt động bằng thủy lực (Model: YY001-300, Serial No: 1056; 1057, Voltage: 220/380V).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINMEI VIệT NAM
|
KANEMATSU KGK TRADE & SALES (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2018-01-10
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
010118HY17120018
|
QB001-150#&Máy ép tạo hình sản phẩm hoạt động bằng động cơ điện (Model: QB001-150, Serial No: 1051; 1052; 1053; 1055, Voltage: 380V, Power: 750W).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINMEI VIệT NAM
|
KANEMATSU KGK TRADE & SALES (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2018-01-10
|
CHINA
|
4 SET
|
4
|
010118HY17120018
|
GPA-2C#&Máy cắt nguyên vật liệu nhôm có tạo hình (Model: GPA-2C, Serial No: 8677, 8678, 8679; Source: 380V 50Hz; Power: 1.5 Kw).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINMEI VIệT NAM
|
KANEMATSU KGK TRADE & SALES (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2018-01-10
|
CHINA
|
3 SET
|
5
|
010118HY17120018
|
BS-G4525#&Máy đóng gói nhiệt (Model: BS-G4525, Serial No: 2017110043, Power: 6.5 Kw, Voltage: 220V/380V).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINMEI VIệT NAM
|
KANEMATSU KGK TRADE & SALES (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2018-01-10
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
010118HY17120018
|
CCS-R#&Máy in phun có khổ in từ A3 trở xuống, tốc độ in tối đa 50 tờ A4/phút (Model: CCS-R, Serial No: CRZB3C4A, Source: AC220V 50Hz, năm sản xuất: 2017).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINMEI VIệT NAM
|
KANEMATSU KGK TRADE & SALES (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2018-01-10
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
010118HY17120018
|
SQZ-130CT KS#&Máy cắt nguyên vật liệu nhôm (Model: SQZ-130CT KS, Source: 380V 50Hz, Power: 4 Kw). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINMEI VIệT NAM
|
KANEMATSU KGK TRADE & SALES (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2018-01-10
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
010118HY17120018
|
ML-K3#&Máy làm phẳng kim loại (Model: ML-K3, Serial no: 4454; 4455; 4456, Source: 380V 50 Hz, Power: 3.5 Kw).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINMEI VIệT NAM
|
KANEMATSU KGK TRADE & SALES (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2018-01-10
|
CHINA
|
3 SET
|
9
|
010118HY17120018
|
YY001-300#&Máy ép tạo hình sản phẩm hoạt động bằng thủy lực (Model: YY001-300, Serial No: 1056; 1057, Voltage: 220/380V).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINMEI VIệT NAM
|
KANEMATSU KGK TRADE & SALES (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2018-01-10
|
CHINA
|
2 SET
|
10
|
010118HY17120018
|
QB001-150#&Máy ép tạo hình sản phẩm hoạt động bằng động cơ điện (Model: QB001-150, Serial No: 1051; 1052; 1053; 1055, Voltage: 380V, Power: 750W).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINMEI VIệT NAM
|
KANEMATSU KGK TRADE & SALES (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2018-01-10
|
CHINA
|
4 SET
|