1
|
112200016256467
|
CM 15#&Chất cầu hóa ( hợp kim fero) NODULANT TSG-5CT(25Kg/Bag), mới 100% (dùng trong công nghệ đúc, phục vụ sản xuất công nghiệp)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn chế tạo máy CITIZEN Việt nam
|
KANAMORI INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
104266318110
|
Chất biến tính dạng hạt, kích thước 1-3mm, 20kg/bao (Inoculant SB-75), là NPL dùng trong ngành đúc, hàng thuộc mục 3 của TK số 104266318110, mới 100% (Nsx: SINO-GLORY METAL INDUSTRIAL (BAO TOU) Ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Việt âu
|
KANAMORI INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
112200013724126
|
Vinaito-03#&Hợp kim Fero-silic(Ferro silicon)Hợp kim Sắt-Silicon 75%, hàm lượng nhôm thấp (dạng rắn), dùng để điều chỉnh thành phần của nước thép trong ngành đúc, (1000kg/bag x10) mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINA ITO
|
KANAMORI INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
240322COAU7237619680
|
Chất biến tính Inoculant SB-75 (dùng trong công nghệ đúc, phục vụ sản xuất công nghiệp), mới 100% (20 kg/bao,50bao/Bag).Dạng viên 1-3 mm (Nsx: SINO-GLORY METAL INDUSTRIAL)
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Hải Phòng
|
KANAMORI INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
7 TNE
|
5
|
240322COAU7237619680
|
Chất cầu hóa( hợp kim fero) NODULANT TSG-5IK(25Kg/bao,40bao/Bag)Dạng viên 1-15 mm, mới 100% (dùng trong công nghệ đúc, phục vụ sản xuất công nghiệp).Nsx: SINO-GLORY
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Hải Phòng
|
KANAMORI INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
7 TNE
|
6
|
240322COAU7237619680
|
Chất cầu hóa( hợp kim fero) NODULANT TSG-5CT(25Kg/bao,40bao/Bag)Dạng viên 3-22 mm, mới 100% (dùng trong công nghệ đúc, phục vụ sản xuất công nghiệp).Nsx: SINO-GLORY METAL INDUSTRIAL (BAO TOU)LTD
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Hải Phòng
|
KANAMORI INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
6 TNE
|
7
|
132200015731190
|
1409#&Chất cầu hóa NODULANT TSG-5IK( TOYOTDCR-5L)(25Kg/bao,40bao/Bag)Dạng viên 1-15 mm, (dùng trong công nghệ đúc, phục vụ sản xuất công nghiệp).Nsx: SINO-GLORY METAL INDUSTRIAL (BAO TOU)LTD)
|
CôNG TY TNHH IKI CAST VIệT NAM
|
KANAMORI INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
132200015731190
|
1406#&Chất phụ gia TOYOBARON ( Chất biến tính Inoculant SB-75 (dùng trong CN đúc, ph. vụ SXCN), (20 kg/bao,50bao/Bag).Dạng viên 1-3 mm.SINO-GLORY METAL INDUSTRIAL (BAO TOU) LTD. Mã CAS: 8049-17-0
|
CôNG TY TNHH IKI CAST VIệT NAM
|
KANAMORI INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
975 KGM
|
9
|
112200015490213
|
CM 15#&Chất cầu hóa ( hợp kim fero) NODULANT TSG-5CT(25Kg/Bag), mới 100% (dùng trong công nghệ đúc, phục vụ sản xuất công nghiệp)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn chế tạo máy CITIZEN Việt nam
|
KANAMORI INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
112200014734069
|
CM 15#&Chất cầu hóa ( hợp kim fero) NODULANT TSG-5CT(25Kg/Bag), mới 100% (dùng trong công nghệ đúc, phục vụ sản xuất công nghiệp)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn chế tạo máy CITIZEN Việt nam
|
KANAMORI INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|