1
|
1651 8043 4775
|
Mũi dao tiện, dùng cho máy tiện kim loại, hàng mới 100%, nhà sx: Kyocera CCGT030102L-F/PV7025 *
|
Công ty TNHH Kamogawa Việt Nam
|
KAMOGAWA HONGKONG LIMITED(SHIPPER:KYOCERA ASIA PACIFIC ON BEHALF OF..)
|
2020-12-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
1651 8043 4775
|
Mũi dao tiện, dùng cho máy tiện kim loại, hàng mới 100%, nhà sx: Kyocera TPGB110304NE/KPD001
|
Công ty TNHH Kamogawa Việt Nam
|
KAMOGAWA HONGKONG LIMITED(SHIPPER:KYOCERA ASIA PACIFIC ON BEHALF OF..)
|
2020-12-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
1651 8043 4775
|
Mũi dao tiện, dùng cho máy tiện kim loại, hàng mới 100%, nhà sx: Kyocera CCET030104ML-F/PR1535
|
Công ty TNHH Kamogawa Việt Nam
|
KAMOGAWA HONGKONG LIMITED(SHIPPER:KYOCERA ASIA PACIFIC ON BEHALF OF..)
|
2020-12-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
1651 8043 4775
|
Mũi dao tiện, dùng cho máy tiện kim loại, hàng mới 100%, nhà sx: Kyocera VCGT110301MFP-GF/PR1535
|
Công ty TNHH Kamogawa Việt Nam
|
KAMOGAWA HONGKONG LIMITED(SHIPPER:KYOCERA ASIA PACIFIC ON BEHALF OF..)
|
2020-12-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
1651 8043 4775
|
Mũi dao tiện, dùng cho máy tiện kim loại, hàng mới 100%, nhà sx: Kyocera HPBR0404-005/PR930 *
|
Công ty TNHH Kamogawa Việt Nam
|
KAMOGAWA HONGKONG LIMITED(SHIPPER:KYOCERA ASIA PACIFIC ON BEHALF OF..)
|
2020-12-02
|
CHINA
|
7 PCE
|
6
|
1651 8043 4775
|
Mũi dao tiện, dùng cho máy tiện kim loại, hàng mới 100%, nhà sx: Kyocera HPBR0303-005/PR930 *
|
Công ty TNHH Kamogawa Việt Nam
|
KAMOGAWA HONGKONG LIMITED(SHIPPER:KYOCERA ASIA PACIFIC ON BEHALF OF..)
|
2020-12-02
|
CHINA
|
34 PCE
|
7
|
1651 8043 4775
|
Cán dao tiện bằng thép, dùng cho máy tiện kim loại, hàng mới 100%, nhà sx: Kyocera S08X-STLPR08-10A
|
Công ty TNHH Kamogawa Việt Nam
|
KAMOGAWA HONGKONG LIMITED(SHIPPER:KYOCERA ASIA PACIFIC ON BEHALF OF..)
|
2020-12-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
1651 8043 4775
|
Cán dao tiện bằng thép, dùng cho máy tiện kim loại, hàng mới 100%, nhà sx: Kyocera AVJBR1616JX-11FF
|
Công ty TNHH Kamogawa Việt Nam
|
KAMOGAWA HONGKONG LIMITED(SHIPPER:KYOCERA ASIA PACIFIC ON BEHALF OF..)
|
2020-12-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
1651 8043 4775
|
Mũi dao tiện, dùng cho máy tiện kim loại, hàng mới 100%, nhà sx: Kyocera DCGT11T301MFP-GQ/PR1535
|
Công ty TNHH Kamogawa Việt Nam
|
KAMOGAWA HONGKONG LIMITED(SHIPPER:KYOCERA ASIA PACIFIC ON BEHALF OF..)
|
2020-12-02
|
CHINA
|
8 PCE
|
10
|
1651 8043 4775
|
Mũi dao tiện, dùng cho máy tiện kim loại, hàng mới 100%, nhà sx: Kyocera TPET080201FL-USF/PR930
|
Công ty TNHH Kamogawa Việt Nam
|
KAMOGAWA HONGKONG LIMITED(SHIPPER:KYOCERA ASIA PACIFIC ON BEHALF OF..)
|
2020-12-02
|
CHINA
|
8 PCE
|