1
|
100122I240334478UWS04
|
CCT#&Đất sét chịu nhiệt (Size: 200M, dùng đúc kim loại, mới 100%)
|
Công ty TNHH Đúc Chính Xác CHANG HONG
|
KAI SUN INTERNATIONAL CO LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
17000 KGM
|
2
|
100122I240334478UWS04
|
CCT#&Đất sét chịu nhiệt (Size: 35S, dùng đúc kim loại, mới 100%)
|
Công ty TNHH Đúc Chính Xác CHANG HONG
|
KAI SUN INTERNATIONAL CO LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
17000 KGM
|
3
|
100122I240334478UWS04
|
CCT#&Đất sét chịu nhiệt (Size: 22S, dùng đúc kim loại, mới 100%)
|
Công ty TNHH Đúc Chính Xác CHANG HONG
|
KAI SUN INTERNATIONAL CO LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
14000 KGM
|
4
|
010821THCC21073285-01
|
CCT#&Đất sét chịu nhiệt (PLAS 90HS, dùng đúc kim loại, mới 100%)
|
Công ty TNHH Đúc Chính Xác CHANG HONG
|
KAI SUN INTERNATIONAL CO LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
2880 KGM
|
5
|
020721293390179UWS
|
CCT#&Đất sét chịu nhiệt (Size: 200M, dùng đúc kim loại, mới 100%)
|
Công ty TNHH Đúc Chính Xác CHANG HONG
|
KAI SUN INTERNATIONAL CO LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
26400 KGM
|
6
|
020721293390179UWS
|
CCT#&Đất sét chịu nhiệt (Size: 35S, dùng đúc kim loại, mới 100%)
|
Công ty TNHH Đúc Chính Xác CHANG HONG
|
KAI SUN INTERNATIONAL CO LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
7200 KGM
|
7
|
020721293390179UWS
|
CCT#&Đất sét chịu nhiệt (Size: 22S, dùng đúc kim loại, mới 100%)
|
Công ty TNHH Đúc Chính Xác CHANG HONG
|
KAI SUN INTERNATIONAL CO LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
14400 KGM
|
8
|
270220QAOHCM202001UWS
|
CCT#&Đất sét chịu nhiệt (Size: 200M, dùng đúc kim loại, mới 100%)
|
Công ty TNHH Đúc Chính Xác CHANG HONG
|
KAI SUN INTERNATIONAL CO LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
44000 KGM
|
9
|
270220QAOHCM202001UWS
|
CCT#&Đất sét chịu nhiệt (Size: 35S, dùng đúc kim loại, mới 100%)
|
Công ty TNHH Đúc Chính Xác CHANG HONG
|
KAI SUN INTERNATIONAL CO LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
32000 KGM
|
10
|
270220QAOHCM202001UWS
|
CCT#&Đất sét chịu nhiệt (Size: 22S, dùng đúc kim loại, mới 100%)
|
Công ty TNHH Đúc Chính Xác CHANG HONG
|
KAI SUN INTERNATIONAL CO LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|