1
|
270818HKGSGN1808961
|
CAP#&Tụ điện (các loại) - Capacitor (1843520_V198139)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
KAIMEI ELECTRONIC (HONG KONG) LTD
|
2018-08-31
|
HONG KONG
|
75000 PCE
|
2
|
270818HKGSGN1808961
|
CAP#&Tụ điện (các loại) - Capacitor (1846398_V198140)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
KAIMEI ELECTRONIC (HONG KONG) LTD
|
2018-08-31
|
HONG KONG
|
4000 PCE
|
3
|
270818HKGSGN1808961
|
CAP#&Tụ điện (các loại) - Capacitor (1846398_V198140)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
KAIMEI ELECTRONIC (HONG KONG) LTD
|
2018-08-31
|
HONG KONG
|
36000 PCE
|
4
|
280718HKGSGN18071027
|
CAP#&Tụ điện (các loại) - Capacitor (1843520_V198131)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
KAIMEI ELECTRONIC (HONG KONG) LTD
|
2018-08-03
|
HONG KONG
|
45000 PCE
|
5
|
811249666473
|
CAP#&Tụ điện (các loại) - Capacitor (1846399_V199505)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
KAIMEI ELECTRONIC ( HONG KONG ) LTD
|
2018-07-25
|
HONG KONG
|
3000 PCE
|
6
|
811249666473
|
CAP#&Tụ điện (các loại) - Capacitor (1846399_V198130)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
KAIMEI ELECTRONIC ( HONG KONG ) LTD
|
2018-07-25
|
HONG KONG
|
9219 PCE
|
7
|
080718HKGSGN1807269
|
CAP#&Tụ điện (các loại) - Capacitor (1846399_V198130)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
KAIMEI ELECTRONIC (HONG KONG) LTD
|
2018-07-12
|
HONG KONG
|
13781 PCE
|
8
|
HKGSGN1806173
|
CAP#&Tụ điện (các loại) - Capacitor (1846399_V195763)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
KAIMEI ELECTRONIC (HONG KONG) LTD
|
2018-06-11
|
HONG KONG
|
1000 PCE
|
9
|
HKGSGN18041073
|
CAP#&Tụ điện (các loại) - Capacitor (1846399_V192341)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
KAIMEI ELECTRONIC (HONG KONG) LTD
|
2018-05-05
|
HONG KONG
|
300 PCE
|
10
|
HKGSGN18041073
|
CAP#&Tụ điện (các loại) - Capacitor (1846398_V194388)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
KAIMEI ELECTRONIC (HONG KONG) LTD
|
2018-05-05
|
HONG KONG
|
144000 PCE
|